|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
333733 |
Giải nhất |
63413 |
Giải nhì |
15310 |
Giải ba |
49519 81675 |
Giải tư |
79834 76666 56287 64575 34524 57235 02903 |
Giải năm |
0666 |
Giải sáu |
7916 0733 7550 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3 | 6 | 1 | 0,3,6,9 | 4 | 2 | 4 | 0,1,32 | 3 | 32,4,5 | 2,3 | 4 | 2 | 3,72 | 5 | 0 | 1,62 | 6 | 1,62 | 8 | 7 | 52 | | 8 | 7 | 1 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
543137 |
Giải nhất |
70341 |
Giải nhì |
27084 |
Giải ba |
73460 08587 |
Giải tư |
31675 54441 19359 20709 88855 35211 87375 |
Giải năm |
5577 |
Giải sáu |
2348 1144 5460 |
Giải bảy |
191 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 9 | 1,42,9 | 1 | 0,1 | | 2 | | | 3 | 7 | 4,8 | 4 | 12,4,8 | 5,72 | 5 | 5,9 | | 6 | 02 | 3,7,8 | 7 | 52,7 | 4 | 8 | 4,7 | 0,5 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
378413 |
Giải nhất |
46102 |
Giải nhì |
74808 |
Giải ba |
11689 28283 |
Giải tư |
53271 86413 25673 43366 51679 29181 23067 |
Giải năm |
6643 |
Giải sáu |
9632 2828 1370 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,82 | 7,8 | 1 | 0,32 | 0,3 | 2 | 8 | 12,4,7,8 | 3 | 2 | | 4 | 3 | | 5 | | 6 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | 0,1,3,9 | 02,2 | 8 | 1,3,9 | 7,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
661543 |
Giải nhất |
01009 |
Giải nhì |
62782 |
Giải ba |
48833 12305 |
Giải tư |
36821 36056 03239 65779 92731 59659 47959 |
Giải năm |
3358 |
Giải sáu |
5453 6500 9558 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,7,9 | 2,3 | 1 | | 8 | 2 | 1 | 3,4,5 | 3 | 1,3,9 | | 4 | 3,8 | 0 | 5 | 3,6,82,92 | 5 | 6 | | 0 | 7 | 9 | 4,52 | 8 | 2 | 0,3,52,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
439642 |
Giải nhất |
95502 |
Giải nhì |
49600 |
Giải ba |
17781 18577 |
Giải tư |
07233 69702 62188 31570 06945 94893 05465 |
Giải năm |
6405 |
Giải sáu |
2985 7303 0515 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,22,3,5 | 8 | 1 | 5 | 02,4 | 2 | | 0,3,92 | 3 | 3 | | 4 | 2,5 | 0,1,4,6 8 | 5 | | | 6 | 5 | 7,9 | 7 | 0,7 | 8 | 8 | 1,5,8 | | 9 | 32,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
592283 |
Giải nhất |
42738 |
Giải nhì |
90310 |
Giải ba |
37958 56813 |
Giải tư |
36826 68781 84098 43538 00759 42426 91967 |
Giải năm |
9483 |
Giải sáu |
8574 3271 2691 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 7,8,9 | 1 | 0,3 | | 2 | 62 | 1,82 | 3 | 83 | 7 | 4 | | 0 | 5 | 8,9 | 22 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,4 | 33,5,9 | 8 | 1,32 | 5 | 9 | 1,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
681925 |
Giải nhất |
74434 |
Giải nhì |
89083 |
Giải ba |
97709 01000 |
Giải tư |
28420 97200 64864 21361 09375 72352 59801 |
Giải năm |
3051 |
Giải sáu |
8045 9528 4650 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,5,9 | 0 | 02,1,5,9 | 0,5,6 | 1 | | 5 | 2 | 0,5,8 | 8 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 5 | 0,2,4,7 | 5 | 0,1,2 | | 6 | 1,4 | | 7 | 5 | 2 | 8 | 3 | 0 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
833422 |
Giải nhất |
94740 |
Giải nhì |
31794 |
Giải ba |
18501 62191 |
Giải tư |
55548 15324 61050 02378 60472 07556 15618 |
Giải năm |
3530 |
Giải sáu |
0365 2658 2165 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 1,5 | 0,9 | 1 | 8 | 2,7 | 2 | 2,4 | | 3 | 0 | 2,9 | 4 | 0,8 | 0,62 | 5 | 0,6,8 | 5 | 6 | 52,9 | | 7 | 2,8 | 1,4,5,7 | 8 | | 6 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|