|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
952908 |
Giải nhất |
96709 |
Giải nhì |
20374 |
Giải ba |
99287 26147 |
Giải tư |
93583 03833 91798 33105 94964 68047 88644 |
Giải năm |
7041 |
Giải sáu |
5887 1285 8576 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,8,9 | 4 | 1 | | 0 | 2 | | 3,8 | 3 | 3 | 4,6,7,9 | 4 | 1,4,72 | 0,8 | 5 | | 7 | 6 | 4 | 42,82 | 7 | 4,6 | 0,9 | 8 | 3,5,72 | 0 | 9 | 4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
137075 |
Giải nhất |
28595 |
Giải nhì |
10483 |
Giải ba |
41157 61946 |
Giải tư |
46647 23999 86120 82862 73301 42507 81300 |
Giải năm |
1511 |
Giải sáu |
9563 4736 5788 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,7 | 0,1 | 1 | 1 | 62 | 2 | 0 | 6,8 | 3 | 6 | | 4 | 6,7 | 7,9 | 5 | 7 | 3,4 | 6 | 22,3 | 0,4,5 | 7 | 5 | 8 | 8 | 3,8 | 92 | 9 | 5,92 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
391370 |
Giải nhất |
79329 |
Giải nhì |
86268 |
Giải ba |
77332 55312 |
Giải tư |
52671 22180 28525 89610 41570 68515 54545 |
Giải năm |
3297 |
Giải sáu |
4454 3293 4004 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72,8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0,2,5 | 1,3 | 2 | 5,9 | 9 | 3 | 2 | 0,5,7 | 4 | 5 | 1,2,4 | 5 | 4 | 8 | 6 | 8 | 9 | 7 | 02,1,4 | 6 | 8 | 0,6 | 2 | 9 | 3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
532338 |
Giải nhất |
23011 |
Giải nhì |
41437 |
Giải ba |
18351 24898 |
Giải tư |
22694 17748 32980 52633 14639 85733 02770 |
Giải năm |
7332 |
Giải sáu |
2171 9181 0393 |
Giải bảy |
518 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 1,5,7,8 | 1 | 1,8 | 3 | 2 | | 32,7,9 | 3 | 2,32,7,8 9 | 9 | 4 | 8 | | 5 | 1 | | 6 | | 3 | 7 | 0,1,3 | 1,3,4,9 | 8 | 0,1 | 3 | 9 | 3,4,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
985387 |
Giải nhất |
61520 |
Giải nhì |
67713 |
Giải ba |
97497 62694 |
Giải tư |
78139 84462 94455 48619 78807 15529 67664 |
Giải năm |
8095 |
Giải sáu |
4957 5451 2330 |
Giải bảy |
149 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 7 | 52 | 1 | 3,9 | 6 | 2 | 0,9 | 1 | 3 | 0,9 | 6,9 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 12,5,7 | | 6 | 2,4 | 0,5,8,9 | 7 | | | 8 | 7 | 1,2,3,4 | 9 | 4,5,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
406462 |
Giải nhất |
66227 |
Giải nhì |
87735 |
Giải ba |
36858 15696 |
Giải tư |
13814 75110 95804 33808 61480 93693 71551 |
Giải năm |
6655 |
Giải sáu |
0950 1855 1774 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8,9 | 0 | 4,8 | 5 | 1 | 0,4 | 6 | 2 | 7 | 7,9 | 3 | 5 | 0,1,7 | 4 | | 3,52 | 5 | 0,1,52,8 | 9 | 6 | 2 | 2 | 7 | 3,4 | 0,5 | 8 | 0 | | 9 | 0,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|