|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
281288 |
Giải nhất |
47902 |
Giải nhì |
68855 |
Giải ba |
41905 26800 |
Giải tư |
38901 06196 63877 00791 99715 68242 23283 |
Giải năm |
2279 |
Giải sáu |
0959 2157 2301 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,2,5 6,7 | 02,9 | 1 | 5 | 0,4 | 2 | | 8 | 3 | | | 4 | 2 | 0,1,5 | 5 | 5,7,9 | 0,9 | 6 | | 0,5,7 | 7 | 7,9 | 8 | 8 | 3,8 | 5,7 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
908388 |
Giải nhất |
44190 |
Giải nhì |
79371 |
Giải ba |
96909 45109 |
Giải tư |
95577 88987 83485 22325 34400 40626 34096 |
Giải năm |
2595 |
Giải sáu |
1635 2963 8772 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,92 | 7 | 1 | | 7 | 2 | 5,6 | 6 | 3 | 5,6 | | 4 | | 2,3,8,9 | 5 | | 2,3,6,9 | 6 | 3,6 | 7,8 | 7 | 1,2,7 | 8 | 8 | 5,7,8 | 02 | 9 | 0,5,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
327857 |
Giải nhất |
55046 |
Giải nhì |
81223 |
Giải ba |
30356 06404 |
Giải tư |
61872 35286 12035 68479 42163 96761 69337 |
Giải năm |
0359 |
Giải sáu |
5986 1488 9217 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 5,7 | 0 | 4 | 6 | 3 | 5 | 6,7,9 | 4,5,83 | 6 | 1,3 | 1,3,5 | 7 | 2,9 | 8 | 8 | 63,8 | 1,5,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
567290 |
Giải nhất |
06658 |
Giải nhì |
68745 |
Giải ba |
68653 11093 |
Giải tư |
74383 24103 00071 57284 63952 49146 68094 |
Giải năm |
9241 |
Giải sáu |
1637 5373 7158 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 4,7,8 | 1 | | 5 | 2 | | 0,5,7,8 9 | 3 | 7 | 8,9 | 4 | 1,5,6 | 4 | 5 | 2,3,82,9 | 4 | 6 | | 3 | 7 | 1,3 | 52 | 8 | 1,3,4 | 5 | 9 | 0,3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
237488 |
Giải nhất |
12178 |
Giải nhì |
89671 |
Giải ba |
95318 38714 |
Giải tư |
00134 21423 59662 35303 88067 72590 52824 |
Giải năm |
8039 |
Giải sáu |
6754 1683 2332 |
Giải bảy |
094 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 1,7 | 1 | 1,4,8 | 3,6 | 2 | 3,4 | 0,2,8 | 3 | 2,4,9 | 1,2,3,5 9 | 4 | | | 5 | 4 | | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 1,8 | 1,7,8 | 8 | 3,8 | 3 | 9 | 0,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
017689 |
Giải nhất |
05485 |
Giải nhì |
42231 |
Giải ba |
60499 56328 |
Giải tư |
15453 35541 52945 91127 28454 22493 85849 |
Giải năm |
3861 |
Giải sáu |
5105 8935 5137 |
Giải bảy |
403 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 3,4,6 | 1 | | | 2 | 7,8 | 0,5,9 | 3 | 1,5,7,8 | 5 | 4 | 1,5,9 | 0,3,4,8 | 5 | 3,4 | | 6 | 1 | 2,3 | 7 | | 2,3 | 8 | 5,9 | 4,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
078520 |
Giải nhất |
43363 |
Giải nhì |
83040 |
Giải ba |
89746 19847 |
Giải tư |
92728 35826 84738 79249 06539 65857 56742 |
Giải năm |
4018 |
Giải sáu |
4605 3626 2287 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5 | | 1 | 8 | 4 | 2 | 0,62,8 | 6 | 3 | 8,9 | | 4 | 0,2,6,7 9 | 0 | 5 | 7,9 | 22,4 | 6 | 3 | 4,5,8 | 7 | | 1,2,3,9 | 8 | 7 | 3,4,5 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
854671 |
Giải nhất |
47428 |
Giải nhì |
70358 |
Giải ba |
39797 54851 |
Giải tư |
25920 52821 76804 70292 03812 10993 65551 |
Giải năm |
5209 |
Giải sáu |
4277 6182 5305 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5,9 | 2,52,7,8 | 1 | 2 | 1,8,9 | 2 | 0,1,8 | 6,9 | 3 | | 0 | 4 | | 0 | 5 | 12,8 | | 6 | 3 | 7,9 | 7 | 1,7 | 2,5 | 8 | 1,2 | 0 | 9 | 2,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|