|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
150337 |
Giải nhất |
13250 |
Giải nhì |
06590 |
Giải ba |
98409 16187 |
Giải tư |
04627 88504 50854 89783 46564 45992 47831 |
Giải năm |
6504 |
Giải sáu |
1672 7159 9344 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 42,9 | 3,6 | 1 | | 7,9 | 2 | 7 | 8 | 3 | 1,72 | 02,4,5,6 | 4 | 4 | | 5 | 0,4,9 | | 6 | 1,4 | 2,32,8 | 7 | 2 | | 8 | 3,7 | 0,5 | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
870715 |
Giải nhất |
20896 |
Giải nhì |
72305 |
Giải ba |
86741 08020 |
Giải tư |
64372 67284 79297 91003 96034 77057 54619 |
Giải năm |
6827 |
Giải sáu |
9365 3000 9607 |
Giải bảy |
204 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,4,5 7 | 4 | 1 | 5,9 | 7 | 2 | 0,7 | 0 | 3 | 4,5 | 0,3,8 | 4 | 1 | 0,1,3,6 | 5 | 7 | 9 | 6 | 5 | 0,2,5,9 | 7 | 2 | | 8 | 4 | 1 | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
227548 |
Giải nhất |
11420 |
Giải nhì |
56424 |
Giải ba |
23704 19538 |
Giải tư |
27919 37669 62409 39315 24251 61736 34288 |
Giải năm |
5530 |
Giải sáu |
4824 8946 7053 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,9 | 5 | 1 | 5,92 | 2 | 2 | 0,2,42 | 5 | 3 | 0,6,8 | 0,22 | 4 | 6,8 | 1 | 5 | 1,3 | 3,4 | 6 | 9 | | 7 | | 3,4,8 | 8 | 8 | 0,12,6 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
661846 |
Giải nhất |
04823 |
Giải nhì |
22828 |
Giải ba |
79319 98282 |
Giải tư |
64177 53708 29427 43437 05604 25833 54959 |
Giải năm |
2016 |
Giải sáu |
4747 1133 8955 |
Giải bảy |
696 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | | 1 | 6,9 | 3,8 | 2 | 3,7,8 | 2,32 | 3 | 2,32,7 | 0 | 4 | 6,7 | 5 | 5 | 5,9 | 1,4,9 | 6 | | 2,3,4,7 | 7 | 7 | 0,2 | 8 | 2 | 1,5 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
632950 |
Giải nhất |
13248 |
Giải nhì |
19243 |
Giải ba |
08231 72760 |
Giải tư |
00305 79827 48198 81292 19464 60632 63753 |
Giải năm |
2494 |
Giải sáu |
8419 0302 5218 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,6 | 0 | 2,5 | 3 | 1 | 0,8,9 | 0,3,9 | 2 | 7 | 4,5 | 3 | 1,2 | 6,9 | 4 | 0,3,8 | 0 | 5 | 0,3 | | 6 | 0,4 | 2 | 7 | | 1,4,9 | 8 | | 1 | 9 | 2,4,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
816871 |
Giải nhất |
68340 |
Giải nhì |
39826 |
Giải ba |
80854 70274 |
Giải tư |
37214 14050 25166 95713 64033 72731 93892 |
Giải năm |
7553 |
Giải sáu |
6439 6438 6466 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 3,7 | 1 | 3,4 | 9 | 2 | 6 | 1,3,5 | 3 | 1,3,4,8 9 | 1,3,5,7 | 4 | 0 | | 5 | 0,3,4 | 2,62,9 | 6 | 62 | | 7 | 1,4 | 3 | 8 | | 3 | 9 | 2,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
992119 |
Giải nhất |
44385 |
Giải nhì |
06955 |
Giải ba |
30134 40029 |
Giải tư |
09951 84751 01060 03907 07181 56664 02929 |
Giải năm |
2640 |
Giải sáu |
7192 6848 5836 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 7 | 52,8 | 1 | 9 | 6,9 | 2 | 92 | 5 | 3 | 4,6 | 3,6 | 4 | 0,8 | 5,8 | 5 | 12,3,5 | 3 | 6 | 0,2,4 | 0 | 7 | | 4 | 8 | 1,5 | 1,22 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
080767 |
Giải nhất |
36819 |
Giải nhì |
18461 |
Giải ba |
78296 24452 |
Giải tư |
69040 37139 51918 57918 67844 32325 30701 |
Giải năm |
3198 |
Giải sáu |
7682 6188 2792 |
Giải bảy |
191 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,6,9 | 1 | 82,9 | 5,8,9 | 2 | 5 | | 3 | 9 | 4 | 4 | 0,4 | 2,9 | 5 | 2 | 9 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | | 12,8,9 | 8 | 2,8 | 1,3 | 9 | 1,2,5,6 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|