|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
894092 |
Giải nhất |
26236 |
Giải nhì |
92946 |
Giải ba |
02390 97796 |
Giải tư |
99379 77745 93152 41601 88438 78660 51252 |
Giải năm |
6612 |
Giải sáu |
0902 7458 2672 |
Giải bảy |
168 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 2 | 0,1,52,7 9 | 2 | | | 3 | 6,8 | | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 22,8 | 3,4,9 | 6 | 0,8 | 9 | 7 | 2,9 | 3,5,6 | 8 | | 7 | 9 | 0,2,6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
713090 |
Giải nhất |
31718 |
Giải nhì |
35023 |
Giải ba |
16629 87517 |
Giải tư |
21935 46253 50240 24848 21850 59526 56053 |
Giải năm |
3121 |
Giải sáu |
7253 3911 9843 |
Giải bảy |
749 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,9 | 0 | | 1,2 | 1 | 1,7,8 | | 2 | 1,3,6,9 | 2,4,53 | 3 | 5 | | 4 | 02,3,8,9 | 3 | 5 | 0,33 | 2 | 6 | | 1 | 7 | | 1,4 | 8 | | 2,4 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
868160 |
Giải nhất |
86470 |
Giải nhì |
78658 |
Giải ba |
13238 86283 |
Giải tư |
41547 69722 39839 55209 29314 84134 83255 |
Giải năm |
0511 |
Giải sáu |
4667 2011 6054 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 9 | 12 | 1 | 12,4 | 2 | 2 | 2 | 8,9 | 3 | 4,8,9 | 1,3,5 | 4 | 7 | 5 | 5 | 4,5,8,9 | | 6 | 0,7 | 4,6 | 7 | 0 | 3,5 | 8 | 3 | 0,3,5 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
272760 |
Giải nhất |
71786 |
Giải nhì |
38211 |
Giải ba |
46538 87519 |
Giải tư |
66696 32867 31854 81532 85142 13753 05418 |
Giải năm |
4617 |
Giải sáu |
5186 0284 3756 |
Giải bảy |
819 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1 | 1 | 1,7,8,92 | 3,4 | 2 | | 4,5 | 3 | 2,8 | 5,8 | 4 | 2,3 | | 5 | 3,4,6 | 5,82,9 | 6 | 0,7 | 1,6 | 7 | | 1,3 | 8 | 4,62 | 12 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
771547 |
Giải nhất |
20898 |
Giải nhì |
42584 |
Giải ba |
70914 10390 |
Giải tư |
73480 68388 55243 06836 93054 03858 60964 |
Giải năm |
2951 |
Giải sáu |
1739 9050 1961 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | | 5,6 | 1 | 4 | | 2 | 4 | 4 | 3 | 6,9 | 1,2,5,6 8 | 4 | 3,7 | | 5 | 0,1,4,8 | 3 | 6 | 1,4 | 4 | 7 | | 5,82,9 | 8 | 0,4,82 | 3 | 9 | 0,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
741741 |
Giải nhất |
74920 |
Giải nhì |
35014 |
Giải ba |
90286 05739 |
Giải tư |
55429 69100 87021 55973 09893 14561 30803 |
Giải năm |
7619 |
Giải sáu |
0014 8331 3371 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3 | 2,3,4,6 7 | 1 | 42,9 | | 2 | 0,1,4,9 | 0,5,7,9 | 3 | 1,9 | 12,2 | 4 | 1 | | 5 | 3 | 8 | 6 | 1 | | 7 | 1,3 | | 8 | 6 | 1,2,3 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
878472 |
Giải nhất |
44372 |
Giải nhì |
46513 |
Giải ba |
87672 53698 |
Giải tư |
46075 54852 46662 22716 68789 25112 83020 |
Giải năm |
4352 |
Giải sáu |
6397 7855 0827 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 9 | 1 | 2,3,6 | 1,52,6,73 | 2 | 0,7 | 1 | 3 | | | 4 | | 5,7 | 5 | 22,5 | 1 | 6 | 2 | 2,9 | 7 | 23,5,8 | 7,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|