|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
765227 |
Giải nhất |
62551 |
Giải nhì |
70970 |
Giải ba |
42485 03594 |
Giải tư |
98734 70702 04477 54902 53628 57342 98853 |
Giải năm |
8355 |
Giải sáu |
0375 0843 7698 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 22,9 | 5 | 1 | | 02,4 | 2 | 7,8,9 | 4,5 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 2,3 | 5,7,8 | 5 | 1,3,5 | | 6 | | 2,7 | 7 | 0,5,7 | 2,9 | 8 | 5 | 0,2 | 9 | 4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
455922 |
Giải nhất |
06316 |
Giải nhì |
32861 |
Giải ba |
14153 29512 |
Giải tư |
16903 24237 89138 65548 07239 58423 03668 |
Giải năm |
5897 |
Giải sáu |
6603 6034 7878 |
Giải bảy |
335 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 6 | 1 | 2,6 | 1,2,8 | 2 | 2,3 | 02,2,5 | 3 | 4,5,7,8 9 | 3 | 4 | 8 | 3 | 5 | 3 | 1 | 6 | 1,8 | 3,9 | 7 | 8 | 3,4,6,7 | 8 | 2 | 3 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
021073 |
Giải nhất |
30712 |
Giải nhì |
23698 |
Giải ba |
00584 42856 |
Giải tư |
60116 40371 14124 97805 33666 08398 92098 |
Giải năm |
8390 |
Giải sáu |
1506 1877 9506 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5,62 | 7 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | 4 | 7 | 3 | 0,4 | 2,3,8 | 4 | | 0 | 5 | 6 | 02,1,5,6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 1,3,7 | 93 | 8 | 4 | | 9 | 0,83 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
886144 |
Giải nhất |
46472 |
Giải nhì |
15857 |
Giải ba |
01804 50746 |
Giải tư |
83039 33226 18013 19299 04938 29381 88692 |
Giải năm |
0275 |
Giải sáu |
4549 3961 1093 |
Giải bảy |
033 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 6,8 | 1 | 3,8 | 7,9 | 2 | 6 | 1,3,9 | 3 | 3,8,9 | 0,4 | 4 | 4,6,9 | 7 | 5 | 7 | 2,4 | 6 | 1 | 5 | 7 | 2,5 | 1,3 | 8 | 1 | 3,4,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
945181 |
Giải nhất |
16590 |
Giải nhì |
32028 |
Giải ba |
07186 87608 |
Giải tư |
32586 21646 06110 90693 16827 31782 80905 |
Giải năm |
6083 |
Giải sáu |
4752 9898 9606 |
Giải bảy |
553 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5,6,8 | 8 | 1 | 0 | 5,8 | 2 | 7,8 | 5,8,9 | 3 | | | 4 | 6 | 0 | 5 | 2,3 | 0,4,6,82 | 6 | 6 | 2 | 7 | | 0,2,9 | 8 | 1,2,3,62 | | 9 | 0,3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
620098 |
Giải nhất |
85082 |
Giải nhì |
48891 |
Giải ba |
02364 48761 |
Giải tư |
62892 18560 16424 66799 84607 99448 67592 |
Giải năm |
4948 |
Giải sáu |
5732 4730 1697 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7 | 6,92 | 1 | | 3,8,92 | 2 | 4 | | 3 | 0,2 | 2,6 | 4 | 82 | | 5 | | 7 | 6 | 0,1,4 | 0,9 | 7 | 6 | 42,9 | 8 | 2 | 9 | 9 | 12,22,7,8 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
110894 |
Giải nhất |
34235 |
Giải nhì |
29185 |
Giải ba |
69275 11895 |
Giải tư |
35038 26713 72162 25404 46570 19560 47664 |
Giải năm |
1833 |
Giải sáu |
8762 2617 2514 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4 | | 1 | 3,4,7 | 62 | 2 | | 1,3 | 3 | 3,5,7,8 | 0,1,6,9 | 4 | | 3,7,8,9 | 5 | | | 6 | 0,22,4 | 1,3,8 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 5,7 | | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|