|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
087427 |
Giải nhất |
30748 |
Giải nhì |
97015 |
Giải ba |
31278 32261 |
Giải tư |
57212 89377 68836 80268 25645 65255 08280 |
Giải năm |
8871 |
Giải sáu |
9330 5489 3889 |
Giải bảy |
870 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | | 6,7 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 7 | | 3 | 0,6 | | 4 | 5,8 | 1,4,5 | 5 | 5 | 3 | 6 | 1,8 | 2,7 | 7 | 0,1,7,8 | 4,6,7,9 | 8 | 0,92 | 82 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
308516 |
Giải nhất |
30965 |
Giải nhì |
16841 |
Giải ba |
38697 46193 |
Giải tư |
47924 07442 66529 93858 57785 03547 85048 |
Giải năm |
6844 |
Giải sáu |
2595 9966 0123 |
Giải bảy |
652 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | 6 | 4,5 | 2 | 3,4,7,9 | 2,9 | 3 | | 2,4 | 4 | 1,2,4,7 8 | 6,8,9 | 5 | 2,8 | 1,6 | 6 | 5,6 | 2,4,9 | 7 | | 4,5 | 8 | 5 | 2 | 9 | 3,5,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
145019 |
Giải nhất |
20975 |
Giải nhì |
64179 |
Giải ba |
46185 34486 |
Giải tư |
51440 29301 66732 23643 28584 05786 26449 |
Giải năm |
9252 |
Giải sáu |
8364 5884 6308 |
Giải bảy |
484 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 9 | 3,5 | 2 | | 4 | 3 | 2 | 6,83 | 4 | 0,3,8,9 | 7,8 | 5 | 2 | 82 | 6 | 4 | | 7 | 5,9 | 0,4 | 8 | 43,5,62 | 1,4,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
313522 |
Giải nhất |
22966 |
Giải nhì |
92952 |
Giải ba |
05728 67880 |
Giải tư |
84345 30912 31324 01686 94174 43676 20137 |
Giải năm |
8125 |
Giải sáu |
2567 9268 5834 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 9 | 1 | 2 | 1,2,5,8 | 2 | 2,4,5,8 | | 3 | 4,7 | 2,3,7 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 2 | 6,7,8 | 6 | 6,7,8 | 3,6 | 7 | 4,6 | 2,6 | 8 | 0,2,6 | | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
633052 |
Giải nhất |
96887 |
Giải nhì |
28138 |
Giải ba |
35663 16493 |
Giải tư |
05019 90269 56383 26389 18013 83345 83837 |
Giải năm |
7758 |
Giải sáu |
3619 2204 5081 |
Giải bảy |
894 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 8 | 1 | 3,92 | 5 | 2 | | 1,6,8,9 | 3 | 72,8 | 0,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2,8 | | 6 | 3,9 | 32,8 | 7 | | 3,5 | 8 | 1,3,7,9 | 12,6,8 | 9 | 3,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
767459 |
Giải nhất |
37240 |
Giải nhì |
49954 |
Giải ba |
31106 00327 |
Giải tư |
38354 35577 62942 40775 71047 81062 74537 |
Giải năm |
3100 |
Giải sáu |
6436 8730 7957 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,6 | | 1 | | 4,6 | 2 | 7 | | 3 | 0,6,7 | 52 | 4 | 0,2,7 | 7 | 5 | 42,7,9 | 0,3 | 6 | 2 | 2,3,4,5 7 | 7 | 5,7 | | 8 | 9 | 5,8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
328093 |
Giải nhất |
71228 |
Giải nhì |
15589 |
Giải ba |
05672 18872 |
Giải tư |
82323 55161 33133 12523 93066 36329 80218 |
Giải năm |
6264 |
Giải sáu |
1751 8447 6263 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,6 | 1 | 8 | 72 | 2 | 32,8,9 | 22,3,6,9 | 3 | 3 | 6 | 4 | 7 | 6 | 5 | 1 | 6 | 6 | 1,3,4,5 6 | 4,9 | 7 | 22 | 1,2 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|