|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
555275 |
Giải nhất |
96867 |
Giải nhì |
51247 |
Giải ba |
30046 43116 |
Giải tư |
68725 94983 42477 67568 01400 01869 98504 |
Giải năm |
0113 |
Giải sáu |
9871 9191 3367 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4 | 7,9 | 1 | 3,6 | | 2 | 5 | 1,8 | 3 | 8 | 0 | 4 | 6,7 | 2,7 | 5 | | 1,4 | 6 | 72,8,9 | 4,62,7 | 7 | 1,5,7 | 3,6 | 8 | 0,3 | 6 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
274909 |
Giải nhất |
32200 |
Giải nhì |
55648 |
Giải ba |
86811 67224 |
Giải tư |
45846 17234 96951 68335 32312 96714 99832 |
Giải năm |
6810 |
Giải sáu |
3684 8712 8169 |
Giải bảy |
649 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12 | 0 | 0,9 | 1,5 | 1 | 02,1,22,4 | 12,3 | 2 | 4 | | 3 | 2,4,5 | 1,2,3,8 | 4 | 6,8,9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 6 | 9 | | 7 | | 4 | 8 | 4 | 0,4,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
020954 |
Giải nhất |
72627 |
Giải nhì |
87630 |
Giải ba |
27456 62422 |
Giải tư |
92737 33997 18851 60864 32334 93266 82895 |
Giải năm |
4029 |
Giải sáu |
4438 2920 1320 |
Giải bảy |
457 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | | 5 | 1 | | 2,5 | 2 | 02,2,7,9 | | 3 | 0,4,7,8 | 3,5,6 | 4 | | 9 | 5 | 1,2,4,6 7 | 5,6 | 6 | 4,6 | 2,3,5,9 | 7 | | 3 | 8 | | 2 | 9 | 5,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
992668 |
Giải nhất |
89502 |
Giải nhì |
85837 |
Giải ba |
23387 08827 |
Giải tư |
12498 39200 17830 80913 52642 12827 31788 |
Giải năm |
1539 |
Giải sáu |
3622 4875 4751 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2 | 5 | 1 | 3 | 0,2,4,7 | 2 | 2,72 | 1 | 3 | 0,7,9 | | 4 | 2 | 7 | 5 | 1 | | 6 | 8 | 22,3,8 | 7 | 2,5 | 6,82,9 | 8 | 7,82 | 3 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
774819 |
Giải nhất |
68837 |
Giải nhì |
72138 |
Giải ba |
61210 34730 |
Giải tư |
62827 07226 44259 78580 46615 44302 08328 |
Giải năm |
8272 |
Giải sáu |
8909 7732 9994 |
Giải bảy |
541 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 2,9 | 4 | 1 | 0,5,9 | 0,3,7 | 2 | 6,7,8 | | 3 | 0,2,7,8 | 9 | 4 | 1 | 1 | 5 | 9 | 2 | 6 | | 2,3,8 | 7 | 2 | 2,3 | 8 | 0,7 | 0,1,5 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
042652 |
Giải nhất |
51712 |
Giải nhì |
08686 |
Giải ba |
90127 34341 |
Giải tư |
62935 19267 62890 16947 56436 25043 73081 |
Giải năm |
8827 |
Giải sáu |
9131 8264 7820 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 3,4,5,8 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 0,72 | 4 | 3 | 1,5,6 | 5,6 | 4 | 1,3,7 | 3 | 5 | 1,2,4 | 3,8 | 6 | 4,7 | 22,4,6 | 7 | | | 8 | 1,6 | | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
895519 |
Giải nhất |
44998 |
Giải nhì |
86801 |
Giải ba |
50992 30867 |
Giải tư |
09909 87740 95151 89658 46574 16567 25888 |
Giải năm |
5342 |
Giải sáu |
2877 7535 7640 |
Giải bảy |
092 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,9 | 0,5 | 1 | 9 | 4,92 | 2 | | | 3 | 4,5 | 3,7 | 4 | 02,2 | 3 | 5 | 1,8 | | 6 | 72 | 62,7 | 7 | 4,7 | 5,8,9 | 8 | 8 | 0,1 | 9 | 22,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
886147 |
Giải nhất |
31109 |
Giải nhì |
33555 |
Giải ba |
08043 95581 |
Giải tư |
58514 32452 83897 82486 62253 63018 86670 |
Giải năm |
3475 |
Giải sáu |
2282 5348 5002 |
Giải bảy |
923 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,9 | 0,8 | 1 | 4,8 | 0,5,8 | 2 | 3 | 2,4,5 | 3 | | 1 | 4 | 3,7,8 | 5,7 | 5 | 2,3,5 | 8 | 6 | | 4,9 | 7 | 0,5 | 1,4 | 8 | 1,2,6 | 0 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|