|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
972088 |
Giải nhất |
75037 |
Giải nhì |
53714 |
Giải ba |
38439 38974 |
Giải tư |
68494 12176 68561 19386 67786 22407 31916 |
Giải năm |
2988 |
Giải sáu |
2982 3702 0041 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,7 | 0,4,6 | 1 | 4,6 | 0,8 | 2 | 7 | | 3 | 7,9 | 1,7,9 | 4 | 1 | | 5 | | 1,7,82 | 6 | 1 | 0,2,3 | 7 | 4,6 | 82 | 8 | 2,62,82 | 3 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
961750 |
Giải nhất |
16035 |
Giải nhì |
90053 |
Giải ba |
85441 42070 |
Giải tư |
21934 62826 83101 28299 40466 07208 30698 |
Giải năm |
1183 |
Giải sáu |
3545 3631 6482 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,8 | 0,3,4 | 1 | | 8 | 2 | 5,6,9 | 5,8 | 3 | 1,4,5 | 3 | 4 | 1,5 | 2,3,4 | 5 | 0,3 | 2,6 | 6 | 6 | | 7 | 0 | 0,9 | 8 | 2,3 | 2,9 | 9 | 8,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
022083 |
Giải nhất |
06129 |
Giải nhì |
22524 |
Giải ba |
02392 40506 |
Giải tư |
36581 28070 77733 01046 08676 42927 19293 |
Giải năm |
0111 |
Giải sáu |
7491 6310 4206 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 62 | 1,8,9 | 1 | 0,1,3 | 9 | 2 | 4,7,9 | 1,3,8,9 | 3 | 3 | 2 | 4 | 6 | | 5 | 8 | 02,4,7 | 6 | | 2 | 7 | 0,6 | 5 | 8 | 1,3 | 2 | 9 | 1,2,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
008967 |
Giải nhất |
81439 |
Giải nhì |
39905 |
Giải ba |
17387 32002 |
Giải tư |
12753 64006 91595 14694 45564 54706 99891 |
Giải năm |
1651 |
Giải sáu |
1653 8304 2497 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,5,62 | 5,9 | 1 | 7 | 0 | 2 | 0 | 52 | 3 | 9 | 0,6,9 | 4 | | 0,9 | 5 | 1,32 | 02 | 6 | 4,7 | 1,6,8,9 | 7 | | | 8 | 7 | 3 | 9 | 1,4,5,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
331524 |
Giải nhất |
74958 |
Giải nhì |
45150 |
Giải ba |
04701 46251 |
Giải tư |
92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 |
Giải năm |
9769 |
Giải sáu |
1659 6257 1209 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,9 | 0,5 | 1 | | | 2 | 4,9 | 4,9 | 3 | 6,9 | 2 | 4 | 3 | 6,9 | 5 | 02,1,7,8 9 | 3 | 6 | 5,9 | 5 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | | 0,2,3,5 6 | 9 | 3,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
836329 |
Giải nhất |
57908 |
Giải nhì |
75749 |
Giải ba |
77334 25044 |
Giải tư |
82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594 |
Giải năm |
5411 |
Giải sáu |
0123 6417 3535 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5,8 | 1,2 | 1 | 1,7 | 4 | 2 | 1,3,9 | 0,2,7 | 3 | 4,5 | 3,4,92 | 4 | 0,2,4,6 9 | 0,3 | 5 | | 4 | 6 | | 1 | 7 | 3 | 0 | 8 | | 2,4 | 9 | 42 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
417218 |
Giải nhất |
90208 |
Giải nhì |
29338 |
Giải ba |
98972 59878 |
Giải tư |
19461 97828 92320 61721 90356 49959 68737 |
Giải năm |
5229 |
Giải sáu |
1867 3645 0309 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8,9 | 2,4,6 | 1 | 8 | 7 | 2 | 0,1,8,9 | | 3 | 7,8 | | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 1,7 | 3,6,9 | 7 | 2,8 | 0,1,2,3 7 | 8 | | 0,2,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|