|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
77373 |
Giải nhất |
38073 |
Giải nhì |
51384 |
Giải ba |
64070 09419 |
Giải tư |
98143 17587 05386 58477 56347 79255 02037 |
Giải năm |
0576 |
Giải sáu |
7857 3043 7160 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | | | 1 | 9 | | 2 | | 42,72,9 | 3 | 7 | 8 | 4 | 0,32,7 | 5 | 5 | 5,7 | 7,8 | 6 | 0 | 3,4,5,7 8 | 7 | 0,32,6,7 | | 8 | 4,6,7 | 1 | 9 | 3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
87951 |
Giải nhất |
11362 |
Giải nhì |
24564 |
Giải ba |
88713 32256 |
Giải tư |
31867 53825 45553 67519 00586 88716 28376 |
Giải năm |
9081 |
Giải sáu |
3118 5442 7959 |
Giải bảy |
022 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,8 | 1 | 3,6,8,9 | 2,4,6 | 2 | 2,5 | 1,5 | 3 | 9 | 6 | 4 | 2 | 2 | 5 | 1,3,6,9 | 1,5,7,8 | 6 | 2,4,7 | 6 | 7 | 6 | 1 | 8 | 1,6 | 1,3,5 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
66642 |
Giải nhất |
78496 |
Giải nhì |
08970 |
Giải ba |
39914 45961 |
Giải tư |
97531 42535 37759 75259 52339 06504 65280 |
Giải năm |
7539 |
Giải sáu |
9874 9305 5680 |
Giải bảy |
439 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 4,5 | 3,6 | 1 | 4 | 4 | 2 | | | 3 | 1,5,93 | 0,1,7 | 4 | 2 | 0,3 | 5 | 92 | 92 | 6 | 1 | | 7 | 0,4 | | 8 | 02 | 33,52 | 9 | 62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
59486 |
Giải nhất |
49788 |
Giải nhì |
81162 |
Giải ba |
31712 18501 |
Giải tư |
67107 89144 34884 58934 34136 37504 93406 |
Giải năm |
7648 |
Giải sáu |
2348 8935 7744 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6,7 | 0 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | | | 3 | 4,5,6 | 0,3,42,7 8 | 4 | 42,82 | 3 | 5 | | 0,3,8 | 6 | 2 | 0 | 7 | 4 | 42,8 | 8 | 4,6,8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
67598 |
Giải nhất |
00345 |
Giải nhì |
13897 |
Giải ba |
02237 62435 |
Giải tư |
05716 29603 75443 30832 96649 78001 30263 |
Giải năm |
3875 |
Giải sáu |
4027 0863 8093 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,32 | 0 | 1 | 6 | 3 | 2 | 7 | 02,4,62,9 | 3 | 2,5,7 | | 4 | 3,5,9 | 3,4,7 | 5 | | 1 | 6 | 32,8 | 2,3,9 | 7 | 5 | 6,9 | 8 | | 4 | 9 | 3,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
21191 |
Giải nhất |
36774 |
Giải nhì |
88420 |
Giải ba |
80643 85841 |
Giải tư |
36557 84563 09091 57973 47119 84804 35644 |
Giải năm |
8621 |
Giải sáu |
4102 0776 4619 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4 | 2,4,92 | 1 | 92 | 0,8 | 2 | 0,1 | 4,6,7 | 3 | | 0,4,7 | 4 | 1,3,4 | | 5 | 7 | 7 | 6 | 3 | 5 | 7 | 3,4,6 | 9 | 8 | 2 | 12 | 9 | 12,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
24213 |
Giải nhất |
82765 |
Giải nhì |
95135 |
Giải ba |
63684 94280 |
Giải tư |
65670 98709 87261 51912 87413 02739 68731 |
Giải năm |
3632 |
Giải sáu |
6351 6082 3513 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 9 | 3,5,6 | 1 | 2,33 | 1,3,8 | 2 | | 13 | 3 | 1,2,5,9 | 4,8 | 4 | 4 | 3,6 | 5 | 1 | | 6 | 1,5 | | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 0,2,4 | 0,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|