|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
80281 |
Giải nhất |
41499 |
Giải nhì |
06233 |
Giải ba |
84622 88406 |
Giải tư |
81910 27255 76535 71203 29664 71514 81796 |
Giải năm |
4391 |
Giải sáu |
4194 1799 7760 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,6 | 8,9 | 1 | 0,4 | 2 | 2 | 2 | 0,3 | 3 | 3,52 | 1,6,9 | 4 | | 32,5,6 | 5 | 5 | 0,9 | 6 | 0,4,5 | | 7 | | | 8 | 1 | 92 | 9 | 1,4,6,92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
65980 |
Giải nhất |
86661 |
Giải nhì |
90624 |
Giải ba |
72975 97151 |
Giải tư |
84821 38905 86107 09983 59311 07740 57773 |
Giải năm |
4018 |
Giải sáu |
0087 6495 3297 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 5,7 | 1,2,5,6 | 1 | 1,8 | | 2 | 1,4 | 7,8 | 3 | | 2,7 | 4 | 0 | 0,7,9 | 5 | 1,8 | | 6 | 1 | 0,8,9 | 7 | 3,4,5 | 1,5 | 8 | 0,3,7 | | 9 | 5,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
57331 |
Giải nhất |
53271 |
Giải nhì |
97024 |
Giải ba |
86282 95252 |
Giải tư |
07146 26689 71164 91667 67780 29356 28493 |
Giải năm |
4673 |
Giải sáu |
2763 4150 0199 |
Giải bảy |
379 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 3,7 | 1 | | 5,8 | 2 | 4 | 6,7,9 | 3 | 1 | 2,6 | 4 | 6 | | 5 | 0,2,6 | 4,5 | 6 | 3,4,7 | 6 | 7 | 1,3,92 | | 8 | 0,2,9 | 72,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
40289 |
Giải nhất |
34866 |
Giải nhì |
13855 |
Giải ba |
32553 85922 |
Giải tư |
11345 26548 33354 81726 44450 83842 43812 |
Giải năm |
7332 |
Giải sáu |
9418 2798 8211 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,8 | 1,2,3,4 | 2 | 2,6 | 5 | 3 | 2 | 5 | 4 | 2,5,8 | 4,5 | 5 | 0,3,4,5 | 2,6,9 | 6 | 6 | | 7 | | 1,4,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,6,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
05166 |
Giải nhất |
61190 |
Giải nhì |
84000 |
Giải ba |
31192 90513 |
Giải tư |
40237 92763 85846 85471 58872 47727 57789 |
Giải năm |
9707 |
Giải sáu |
0456 6024 6188 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7 | 2,7 | 1 | 3 | 7,9 | 2 | 1,4,7 | 1,5,6 | 3 | 7 | 2 | 4 | 6 | | 5 | 3,6 | 4,5,6 | 6 | 3,6 | 0,2,3 | 7 | 1,2 | 8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
88267 |
Giải nhất |
38840 |
Giải nhì |
31568 |
Giải ba |
75870 00323 |
Giải tư |
26914 99893 41221 90967 00363 67149 71225 |
Giải năm |
5565 |
Giải sáu |
7902 4139 1167 |
Giải bảy |
163 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,2 | 2 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1,3,5 | 2,62,9 | 3 | 9 | 1 | 4 | 0,9 | 2,6 | 5 | | | 6 | 32,5,73,8 | 63 | 7 | 0 | 6 | 8 | | 3,4 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
40986 |
Giải nhất |
00428 |
Giải nhì |
85794 |
Giải ba |
67279 39860 |
Giải tư |
32093 68214 19482 65190 23349 51911 50865 |
Giải năm |
6152 |
Giải sáu |
7520 4028 5526 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,4 | 5,8 | 2 | 0,6,7,82 | 9 | 3 | | 1,9 | 4 | 9 | 6 | 5 | 2 | 2,6,8 | 6 | 0,5,6 | 2 | 7 | 9 | 22 | 8 | 2,6 | 4,7 | 9 | 0,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|