|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
18804 |
Giải nhất |
50726 |
Giải nhì |
51197 |
Giải ba |
95148 78790 |
Giải tư |
92779 08198 72783 94222 76924 11836 65884 |
Giải năm |
1291 |
Giải sáu |
0067 7422 9593 |
Giải bảy |
219 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 9 | 22 | 2 | 22,4,6 | 8,9 | 3 | 6 | 0,2,8 | 4 | 8 | | 5 | | 2,3 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 1,9 | 4,9 | 8 | 3,4 | 1,7 | 9 | 0,1,3,7 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
95008 |
Giải nhất |
55079 |
Giải nhì |
20310 |
Giải ba |
59895 61464 |
Giải tư |
06448 91179 31893 98697 32165 86485 69524 |
Giải năm |
5139 |
Giải sáu |
7272 9816 2773 |
Giải bảy |
678 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,8 | | 1 | 0,6 | 7 | 2 | 4 | 7,9 | 3 | 9 | 2,6 | 4 | 8 | 6,8,9 | 5 | | 1 | 6 | 4,5 | 9 | 7 | 2,3,8,92 | 0,4,7 | 8 | 5 | 3,72 | 9 | 3,5,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
15283 |
Giải nhất |
31922 |
Giải nhì |
19400 |
Giải ba |
09723 22478 |
Giải tư |
99530 36640 55279 72449 58548 17040 91284 |
Giải năm |
5590 |
Giải sáu |
1433 1321 5222 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,9 | 0 | 0 | 1,2 | 1 | 1 | 22 | 2 | 1,22,3 | 2,3,8 | 3 | 0,3 | 5,8 | 4 | 02,8,9 | | 5 | 4 | | 6 | | | 7 | 8,9 | 4,7 | 8 | 3,4 | 4,7 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
236771 |
Giải nhất |
27534 |
Giải nhì |
08717 |
Giải ba |
85542 30092 |
Giải tư |
45197 21197 01523 29783 13669 73503 50390 |
Giải năm |
5147 |
Giải sáu |
3921 8142 5690 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 3 | 2,7 | 1 | 72 | 42,9 | 2 | 1,3 | 0,2,8 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 22,7 | | 5 | | | 6 | 9 | 12,4,92 | 7 | 1 | | 8 | 3 | 3,6 | 9 | 02,2,72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
32591 |
Giải nhất |
74797 |
Giải nhì |
01384 |
Giải ba |
96546 86699 |
Giải tư |
07444 47680 01720 14916 29571 14704 78416 |
Giải năm |
0041 |
Giải sáu |
4690 4640 3099 |
Giải bảy |
257 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8,9 | 0 | 4 | 4,7,9 | 1 | 62 | | 2 | 0 | | 3 | | 0,4,8 | 4 | 0,1,4,6 | 5 | 5 | 5,7 | 12,4 | 6 | | 5,9 | 7 | 1 | | 8 | 0,4 | 92 | 9 | 0,1,7,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
006359 |
Giải nhất |
04310 |
Giải nhì |
88109 |
Giải ba |
35630 17613 |
Giải tư |
06935 42980 55724 70246 85560 81490 88480 |
Giải năm |
7434 |
Giải sáu |
2313 8575 3927 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,82 9 | 0 | 92 | | 1 | 0,32,9 | | 2 | 4,7 | 12 | 3 | 0,4,5 | 2,3 | 4 | 6 | 3,7 | 5 | 9 | 4 | 6 | 0 | 2 | 7 | 5 | | 8 | 02 | 02,1,5 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
076017 |
Giải nhất |
95027 |
Giải nhì |
30889 |
Giải ba |
84372 02963 |
Giải tư |
24854 82866 62632 71986 60418 32638 12680 |
Giải năm |
0397 |
Giải sáu |
2054 7535 8318 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | | 1 | 7,82 | 2,3,7 | 2 | 2,3,7 | 2,6 | 3 | 2,5,8 | 52 | 4 | | 3 | 5 | 42 | 6,8 | 6 | 3,6 | 1,2,9 | 7 | 2 | 12,3 | 8 | 0,6,9 | 8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|