|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
027178 |
Giải nhất |
43917 |
Giải nhì |
49214 |
Giải ba |
06669 78801 |
Giải tư |
93141 79159 66707 47465 04666 60807 01417 |
Giải năm |
4375 |
Giải sáu |
2707 4245 1432 |
Giải bảy |
491 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,73 | 02,4,9 | 1 | 4,72 | 3 | 2 | | | 3 | 2 | 1 | 4 | 1,5 | 4,6,7 | 5 | 9 | 6 | 6 | 5,6,9 | 03,12 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | | 5,6 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
361734 |
Giải nhất |
66576 |
Giải nhì |
22378 |
Giải ba |
07237 89471 |
Giải tư |
77685 15504 17137 12950 79746 61191 83553 |
Giải năm |
6392 |
Giải sáu |
9986 4814 0109 |
Giải bảy |
749 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,9 | 7,9 | 1 | 4 | 9 | 2 | | 5 | 3 | 42,72 | 0,1,32 | 4 | 6,9 | 8 | 5 | 0,3 | 4,7,8 | 6 | | 32 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 5,6 | 0,4 | 9 | 1,2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
102759 |
Giải nhất |
46388 |
Giải nhì |
16347 |
Giải ba |
70498 89325 |
Giải tư |
52441 66885 05426 32174 79814 17881 63466 |
Giải năm |
5233 |
Giải sáu |
3474 0094 2375 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 4,8 | 1 | 4 | | 2 | 5,6 | 3 | 3 | 3 | 1,72,9 | 4 | 1,7 | 2,7,8 | 5 | 9 | 2,62 | 6 | 62 | 4 | 7 | 0,42,5 | 8,9 | 8 | 1,5,8 | 5 | 9 | 4,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
053875 |
Giải nhất |
31956 |
Giải nhì |
83433 |
Giải ba |
41868 06985 |
Giải tư |
74097 62199 00392 94111 83131 83674 37248 |
Giải năm |
3625 |
Giải sáu |
5028 4727 1621 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2,3 | 1 | 1 | 9 | 2 | 1,5,7,8 | 3,4 | 3 | 1,3,6 | 7 | 4 | 3,8 | 2,7,8 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 8 | 2,9 | 7 | 4,5 | 2,4,6 | 8 | 5 | 9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
609902 |
Giải nhất |
07107 |
Giải nhì |
62760 |
Giải ba |
89936 69421 |
Giải tư |
89990 28119 84058 07625 21959 79337 56235 |
Giải năm |
7880 |
Giải sáu |
0042 9690 8721 |
Giải bảy |
981 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,92 | 0 | 2,7 | 22,8 | 1 | 9 | 0,4 | 2 | 12,5 | | 3 | 5,6,7 | | 4 | 2 | 2,3 | 5 | 8,9 | 3 | 6 | 0 | 0,3 | 7 | | 5,9 | 8 | 0,1 | 1,5 | 9 | 02,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
203678 |
Giải nhất |
90147 |
Giải nhì |
70375 |
Giải ba |
71491 94857 |
Giải tư |
41186 31090 81484 09608 96127 39947 87718 |
Giải năm |
5755 |
Giải sáu |
2293 5918 3341 |
Giải bảy |
524 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 4,9 | 1 | 82 | 4 | 2 | 4,7 | 9 | 3 | | 2,8 | 4 | 1,2,72 | 5,7 | 5 | 5,7 | 8 | 6 | | 2,42,5 | 7 | 5,8 | 0,12,7 | 8 | 4,6 | | 9 | 0,1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|