|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
887799 |
Giải nhất |
81498 |
Giải nhì |
11481 |
Giải ba |
17371 83164 |
Giải tư |
09629 98998 86644 32229 60731 99870 16952 |
Giải năm |
8826 |
Giải sáu |
8220 6412 2744 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 3,7,8 | 1 | 22 | 12,5 | 2 | 0,6,93 | | 3 | 1 | 42,6 | 4 | 42 | | 5 | 2 | 2 | 6 | 4 | | 7 | 0,1 | 92 | 8 | 1 | 23,9 | 9 | 82,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
803115 |
Giải nhất |
60848 |
Giải nhì |
77156 |
Giải ba |
36753 31345 |
Giải tư |
23445 35639 65915 66502 47654 97502 86922 |
Giải năm |
2100 |
Giải sáu |
7087 0064 2773 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,22,6 | | 1 | 52 | 02,2,8 | 2 | 2 | 5,7 | 3 | 9 | 5,6 | 4 | 52,8 | 12,42 | 5 | 3,4,6 | 0,5 | 6 | 4 | 8 | 7 | 3 | 4 | 8 | 2,7 | 3 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
825626 |
Giải nhất |
96707 |
Giải nhì |
87968 |
Giải ba |
58938 31719 |
Giải tư |
09965 70262 98243 55608 53553 97289 45825 |
Giải năm |
5423 |
Giải sáu |
8492 4000 3312 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,8 | | 1 | 2,7,9 | 1,6,9 | 2 | 3,5,6 | 2,4,5 | 3 | 7,8 | | 4 | 3 | 2,6 | 5 | 3 | 2 | 6 | 2,5,8 | 0,1,3 | 7 | | 0,3,6 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
187414 |
Giải nhất |
48686 |
Giải nhì |
47223 |
Giải ba |
60825 54432 |
Giải tư |
75727 73200 46052 25062 18308 51226 72500 |
Giải năm |
8484 |
Giải sáu |
9479 5632 3653 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,8 | | 1 | 4,5 | 32,5,6 | 2 | 3,5,6,7 | 2,3,5 | 3 | 22,3 | 1,8 | 4 | | 1,2 | 5 | 2,3 | 2,8 | 6 | 2 | 2 | 7 | 9 | 0 | 8 | 4,6 | 7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
954343 |
Giải nhất |
72223 |
Giải nhì |
17586 |
Giải ba |
57370 92413 |
Giải tư |
56482 17202 48578 82150 88415 79687 20736 |
Giải năm |
2580 |
Giải sáu |
8809 3062 2180 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,72,82 | 0 | 0,2,9 | | 1 | 3,5 | 0,6,8 | 2 | 3 | 1,2,4 | 3 | 6 | | 4 | 3 | 1 | 5 | 0 | 3,8 | 6 | 2 | 8 | 7 | 02,8 | 7 | 8 | 02,2,6,7 | 0 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
870952 |
Giải nhất |
98349 |
Giải nhì |
71941 |
Giải ba |
90611 61032 |
Giải tư |
56690 85728 30371 21438 16690 50005 55970 |
Giải năm |
4758 |
Giải sáu |
0395 7688 1880 |
Giải bảy |
015 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,92 | 0 | 5 | 1,4,7 | 1 | 1,5 | 3,5 | 2 | 8 | | 3 | 2,8 | 9 | 4 | 1,9 | 0,1,9 | 5 | 2,8 | | 6 | | | 7 | 0,1 | 2,3,5,8 | 8 | 0,8 | 4 | 9 | 02,4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
887083 |
Giải nhất |
47439 |
Giải nhì |
24470 |
Giải ba |
55168 77094 |
Giải tư |
67930 29126 66826 58460 97224 11741 93565 |
Giải năm |
4909 |
Giải sáu |
8992 0468 2345 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 9 | 2,4,7 | 1 | | 9 | 2 | 1,4,62 | 8 | 3 | 0,9 | 2,9 | 4 | 1,5 | 4,6 | 5 | | 22 | 6 | 0,5,82 | | 7 | 0,1 | 62 | 8 | 3 | 0,3 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|