|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
034411 |
Giải nhất |
29894 |
Giải nhì |
88724 |
Giải ba |
71652 19373 |
Giải tư |
62955 22139 01272 10796 98406 88324 98761 |
Giải năm |
6980 |
Giải sáu |
9815 1170 9688 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 1,6 | 1 | 1,52 | 52,7 | 2 | 42 | 7 | 3 | 9 | 22,9 | 4 | | 12,5 | 5 | 22,5 | 0,9 | 6 | 1 | | 7 | 0,2,3 | 8 | 8 | 0,8 | 3 | 9 | 4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
424223 |
Giải nhất |
11043 |
Giải nhì |
74397 |
Giải ba |
02383 55450 |
Giải tư |
93658 47805 44917 11953 52393 35706 66645 |
Giải năm |
4689 |
Giải sáu |
3250 7163 9886 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 5,6 | 6 | 1 | 7 | | 2 | 3 | 2,4,5,6 8,9 | 3 | | | 4 | 3,5 | 0,4 | 5 | 02,3,8 | 0,8 | 6 | 1,3 | 1,9 | 7 | | 5,8 | 8 | 3,6,8,9 | 8 | 9 | 3,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
540621 |
Giải nhất |
59046 |
Giải nhì |
65911 |
Giải ba |
17507 86117 |
Giải tư |
08630 76692 44155 33668 90338 11413 02507 |
Giải năm |
2445 |
Giải sáu |
2439 9977 0214 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 72 | 1,2 | 1 | 1,3,4,72 | 9 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,4,8,9 | 1,3 | 4 | 5,6 | 4,5 | 5 | 5 | 4 | 6 | 8 | 02,12,7 | 7 | 7 | 3,6 | 8 | | 3 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
616261 |
Giải nhất |
53438 |
Giải nhì |
36488 |
Giải ba |
52485 41124 |
Giải tư |
86049 97123 58080 13844 95147 41769 87906 |
Giải năm |
4366 |
Giải sáu |
0324 9327 7484 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 6 | 1 | | | 2 | 3,42,7 | 2 | 3 | 8 | 22,4,8 | 4 | 4,7,9 | 82 | 5 | | 0,6 | 6 | 1,6,9 | 2,4 | 7 | | 3,8,9 | 8 | 0,4,52,8 | 4,6 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
536806 |
Giải nhất |
55782 |
Giải nhì |
75894 |
Giải ba |
63447 00517 |
Giải tư |
97644 49543 17652 42564 26983 33482 66553 |
Giải năm |
3640 |
Giải sáu |
1033 1649 7790 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4,6 | 5 | 1 | 7 | 5,82 | 2 | | 3,4,5,8 | 3 | 3 | 0,4,6,9 | 4 | 0,3,4,7 9 | | 5 | 1,2,3 | 0 | 6 | 4 | 1,4 | 7 | | | 8 | 22,3 | 4 | 9 | 0,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
816902 |
Giải nhất |
04779 |
Giải nhì |
90568 |
Giải ba |
41571 51080 |
Giải tư |
21693 50155 10635 99804 99147 65905 76755 |
Giải năm |
4670 |
Giải sáu |
9870 0115 8382 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 2,4,5 | 7 | 1 | 2,5 | 0,1,8 | 2 | | 9 | 3 | 5 | 0 | 4 | 7 | 0,1,3,52 | 5 | 52 | | 6 | 8 | 4 | 7 | 02,1,92 | 6 | 8 | 0,2 | 72 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
767458 |
Giải nhất |
52274 |
Giải nhì |
53910 |
Giải ba |
47269 69933 |
Giải tư |
80527 80789 00331 06848 51923 65218 52600 |
Giải năm |
6644 |
Giải sáu |
1957 1702 3757 |
Giải bảy |
871 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2 | 3,7 | 1 | 0,8,9 | 0 | 2 | 3,7 | 2,3 | 3 | 1,3 | 4,7 | 4 | 4,8 | | 5 | 72,8 | | 6 | 9 | 2,52 | 7 | 1,4 | 1,4,5 | 8 | 9 | 1,6,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|