|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
616261 |
Giải nhất |
53438 |
Giải nhì |
36488 |
Giải ba |
52485 41124 |
Giải tư |
86049 97123 58080 13844 95147 41769 87906 |
Giải năm |
4366 |
Giải sáu |
0324 9327 7484 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 6 | 1 | | | 2 | 3,42,7 | 2 | 3 | 8 | 22,4,8 | 4 | 4,7,9 | 82 | 5 | | 0,6 | 6 | 1,6,9 | 2,4 | 7 | | 3,8,9 | 8 | 0,4,52,8 | 4,6 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
536806 |
Giải nhất |
55782 |
Giải nhì |
75894 |
Giải ba |
63447 00517 |
Giải tư |
97644 49543 17652 42564 26983 33482 66553 |
Giải năm |
3640 |
Giải sáu |
1033 1649 7790 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 4,6 | 5 | 1 | 7 | 5,82 | 2 | | 3,4,5,8 | 3 | 3 | 0,4,6,9 | 4 | 0,3,4,7 9 | | 5 | 1,2,3 | 0 | 6 | 4 | 1,4 | 7 | | | 8 | 22,3 | 4 | 9 | 0,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
816902 |
Giải nhất |
04779 |
Giải nhì |
90568 |
Giải ba |
41571 51080 |
Giải tư |
21693 50155 10635 99804 99147 65905 76755 |
Giải năm |
4670 |
Giải sáu |
9870 0115 8382 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 2,4,5 | 7 | 1 | 2,5 | 0,1,8 | 2 | | 9 | 3 | 5 | 0 | 4 | 7 | 0,1,3,52 | 5 | 52 | | 6 | 8 | 4 | 7 | 02,1,92 | 6 | 8 | 0,2 | 72 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
767458 |
Giải nhất |
52274 |
Giải nhì |
53910 |
Giải ba |
47269 69933 |
Giải tư |
80527 80789 00331 06848 51923 65218 52600 |
Giải năm |
6644 |
Giải sáu |
1957 1702 3757 |
Giải bảy |
871 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2 | 3,7 | 1 | 0,8,9 | 0 | 2 | 3,7 | 2,3 | 3 | 1,3 | 4,7 | 4 | 4,8 | | 5 | 72,8 | | 6 | 9 | 2,52 | 7 | 1,4 | 1,4,5 | 8 | 9 | 1,6,8 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
306584 |
Giải nhất |
13267 |
Giải nhì |
34853 |
Giải ba |
76514 71259 |
Giải tư |
47786 71438 41048 96036 28856 84909 62783 |
Giải năm |
9219 |
Giải sáu |
3741 1012 6579 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 4 | 1 | 2,4,9 | 1 | 2 | 4 | 4,5,8 | 3 | 6,8 | 1,2,8 | 4 | 1,3,8 | | 5 | 3,6,9 | 3,5,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 9 | 3,4 | 8 | 3,4,6 | 0,1,5,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
240037 |
Giải nhất |
93392 |
Giải nhì |
35668 |
Giải ba |
82986 37142 |
Giải tư |
55624 97622 13947 13533 94495 51262 01781 |
Giải năm |
8520 |
Giải sáu |
6865 1501 5491 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1 | 0,8,9 | 1 | | 2,42,6,9 | 2 | 0,2,4 | 3 | 3 | 3,7 | 2 | 4 | 22,7 | 6,9 | 5 | | 8 | 6 | 2,5,8 | 3,4 | 7 | | 6 | 8 | 1,6 | | 9 | 1,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|