|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
517063 |
Giải nhất |
24554 |
Giải nhì |
81429 |
Giải ba |
95396 18007 |
Giải tư |
40955 90591 97457 64559 51727 29456 75215 |
Giải năm |
0623 |
Giải sáu |
1663 2196 0987 |
Giải bảy |
453 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 9 | 1 | 5 | | 2 | 3,7,9 | 2,5,62 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | | 1,5 | 5 | 3,4,5,6 7,9 | 5,92 | 6 | 32 | 0,2,5,8 | 7 | | | 8 | 7 | 2,5 | 9 | 1,62 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
168395 |
Giải nhất |
79332 |
Giải nhì |
01204 |
Giải ba |
33473 80310 |
Giải tư |
64181 16607 90545 42331 48942 13457 90650 |
Giải năm |
3381 |
Giải sáu |
6320 1211 2678 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 4,7,9 | 1,3,82 | 1 | 0,1,4 | 3,4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 1,2 | 0,1 | 4 | 2,5 | 4,9 | 5 | 0,7 | | 6 | | 0,5 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 12 | 0 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
187625 |
Giải nhất |
16233 |
Giải nhì |
94080 |
Giải ba |
90921 79889 |
Giải tư |
25813 96613 89028 82608 11144 28890 59289 |
Giải năm |
4416 |
Giải sáu |
3605 4124 4535 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5,82 | 2 | 1 | 32,6 | | 2 | 1,4,5,7 8 | 12,3 | 3 | 3,5 | 2,4 | 4 | 4 | 0,2,3 | 5 | | 1 | 6 | | 2 | 7 | | 02,2 | 8 | 0,92 | 82 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
280358 |
Giải nhất |
60208 |
Giải nhì |
26111 |
Giải ba |
00829 19657 |
Giải tư |
68996 33404 34414 60768 09417 14252 26791 |
Giải năm |
3409 |
Giải sáu |
0435 5662 2640 |
Giải bảy |
311 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,8,9 | 12,9 | 1 | 12,4,7 | 5,6 | 2 | 9 | | 3 | 5 | 0,1 | 4 | 0 | 3 | 5 | 2,7,8 | 9 | 6 | 2,8 | 1,5 | 7 | 0 | 0,5,6 | 8 | | 0,2 | 9 | 1,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
201797 |
Giải nhất |
18449 |
Giải nhì |
85239 |
Giải ba |
92942 60682 |
Giải tư |
81971 20817 48685 91753 57492 15514 69514 |
Giải năm |
2350 |
Giải sáu |
9433 6041 4890 |
Giải bảy |
924 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 4,7 | 1 | 42,7 | 4,8,9 | 2 | 4 | 3,5 | 3 | 3,9 | 12,2 | 4 | 1,2,9 | 8 | 5 | 0,3 | | 6 | | 1,9 | 7 | 1 | | 8 | 2,5 | 3,4,9 | 9 | 0,2,7,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
580929 |
Giải nhất |
37577 |
Giải nhì |
05388 |
Giải ba |
20014 78430 |
Giải tư |
46406 18623 49709 89798 20059 83566 65949 |
Giải năm |
2715 |
Giải sáu |
0223 9333 2190 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6,9 | | 1 | 4,5 | | 2 | 32,5,9 | 22,3 | 3 | 0,3 | 1 | 4 | 9 | 1,2 | 5 | 9 | 0,6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | 8,9 | 8 | 8,9 | 0,2,4,5 8 | 9 | 0,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
687337 |
Giải nhất |
53271 |
Giải nhì |
08830 |
Giải ba |
56324 77590 |
Giải tư |
69235 26564 29973 81773 63321 16669 53001 |
Giải năm |
6246 |
Giải sáu |
9126 7046 6465 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1 | 0,22,7 | 1 | | | 2 | 12,4,6 | 6,72 | 3 | 0,5,7 | 2,6 | 4 | 62 | 3,6 | 5 | | 2,42 | 6 | 3,4,5,9 | 3 | 7 | 1,32 | | 8 | | 6 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
490266 |
Giải nhất |
77734 |
Giải nhì |
05480 |
Giải ba |
05254 96156 |
Giải tư |
70844 35650 22685 41530 31058 72087 87411 |
Giải năm |
8356 |
Giải sáu |
4668 2816 9080 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,82 | 0 | | 1 | 1 | 1,6 | | 2 | 8 | | 3 | 0,4 | 3,4,5,7 | 4 | 4 | 8 | 5 | 0,4,62,8 | 1,52,6 | 6 | 6,8 | 8 | 7 | 4 | 2,5,6 | 8 | 02,5,7 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|