|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
497221 |
Giải nhất |
74836 |
Giải nhì |
47134 |
Giải ba |
54715 72084 |
Giải tư |
46222 17923 22071 31444 45108 56939 50944 |
Giải năm |
8010 |
Giải sáu |
4487 2471 2382 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 2,72 | 1 | 0,5 | 2,7,8 | 2 | 1,2,3 | 2 | 3 | 4,6,9 | 3,42,8 | 4 | 42 | 1 | 5 | | 3 | 6 | | 8 | 7 | 12,2 | 0 | 8 | 2,4,7 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
089143 |
Giải nhất |
19500 |
Giải nhì |
49456 |
Giải ba |
38974 92123 |
Giải tư |
92635 24454 23951 63704 41856 52564 48876 |
Giải năm |
8668 |
Giải sáu |
9856 7017 8687 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,4 | 0,5 | 1 | 7 | | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 5 | 0,5,6,7 | 4 | 3 | 3 | 5 | 1,4,63 | 53,7 | 6 | 4,8 | 1,8 | 7 | 0,4,6 | 6 | 8 | 7 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
301716 |
Giải nhất |
12806 |
Giải nhì |
03506 |
Giải ba |
83020 16132 |
Giải tư |
11891 13021 00238 13119 81055 67598 80024 |
Giải năm |
1254 |
Giải sáu |
8490 2337 6934 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 62 | 2,9 | 1 | 6,9 | 3,4,7 | 2 | 0,1,4 | | 3 | 2,4,7,8 | 2,3,5 | 4 | 2 | 5 | 5 | 4,5 | 02,1 | 6 | | 3 | 7 | 2 | 3,9 | 8 | | 1 | 9 | 0,1,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
462173 |
Giải nhất |
85230 |
Giải nhì |
46958 |
Giải ba |
79767 30994 |
Giải tư |
54431 31189 91519 20658 78866 15417 87585 |
Giải năm |
6764 |
Giải sáu |
7736 5087 0853 |
Giải bảy |
153 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 3 | 1 | 7,9 | | 2 | | 52,7 | 3 | 0,1,6 | 6,9 | 4 | | 8 | 5 | 0,32,82 | 3,6 | 6 | 4,6,7 | 1,6,8 | 7 | 3 | 52 | 8 | 5,7,9 | 1,8 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
711931 |
Giải nhất |
68792 |
Giải nhì |
92721 |
Giải ba |
92171 14989 |
Giải tư |
28878 48222 26950 02417 65064 81966 96839 |
Giải năm |
1901 |
Giải sáu |
1475 3100 4128 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1 | 0,2,3,7 | 1 | 32,7 | 2,9 | 2 | 1,2,8 | 12 | 3 | 1,9 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 0 | 6 | 6 | 4,6 | 1 | 7 | 1,5,8 | 2,7 | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
131435 |
Giải nhất |
58166 |
Giải nhì |
37770 |
Giải ba |
03328 15987 |
Giải tư |
97945 82504 52774 26256 54345 77865 62977 |
Giải năm |
2505 |
Giải sáu |
4093 6184 2294 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,5 | | 1 | 3 | | 2 | 8 | 1,9 | 3 | 5 | 0,7,8,9 | 4 | 52 | 0,3,42,6 | 5 | 6 | 5,6,8 | 6 | 5,6 | 7,8 | 7 | 0,4,7 | 2 | 8 | 4,6,7 | | 9 | 3,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
863302 |
Giải nhất |
64905 |
Giải nhì |
28503 |
Giải ba |
29987 37670 |
Giải tư |
71860 20722 26701 24258 62275 81621 95679 |
Giải năm |
5418 |
Giải sáu |
8776 2551 3952 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,2,3,5 | 0,2,5 | 1 | 8 | 0,2,5 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | | 8 | 4 | | 0,7 | 5 | 1,2,8 | 7 | 6 | 0,7 | 6,8 | 7 | 0,5,6,9 | 1,5 | 8 | 4,7 | 7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
683459 |
Giải nhất |
64379 |
Giải nhì |
69474 |
Giải ba |
33542 01587 |
Giải tư |
77102 61580 82496 62957 20728 38755 50245 |
Giải năm |
4908 |
Giải sáu |
9743 3181 7374 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,8 | 8 | 1 | 3,9 | 0,4 | 2 | 8 | 1,4 | 3 | | 72 | 4 | 2,3,5 | 4,5 | 5 | 5,7,9 | 9 | 6 | | 5,8 | 7 | 42,9 | 0,2 | 8 | 0,1,7 | 1,5,7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|