|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
577713 |
Giải nhất |
24798 |
Giải nhì |
28887 |
Giải ba |
44214 48881 |
Giải tư |
71570 68743 04972 98744 85596 82125 92068 |
Giải năm |
7006 |
Giải sáu |
5556 2621 4315 |
Giải bảy |
434 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 2,8 | 1 | 3,4,5 | 7 | 2 | 1,5 | 1,4 | 3 | 4 | 1,3,42 | 4 | 3,42 | 1,2 | 5 | 6 | 0,5,9 | 6 | 8 | 8 | 7 | 0,2 | 6,9 | 8 | 1,7 | | 9 | 6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
340213 |
Giải nhất |
56575 |
Giải nhì |
27693 |
Giải ba |
04020 55916 |
Giải tư |
97457 39815 64519 50654 06951 81987 18849 |
Giải năm |
2923 |
Giải sáu |
9730 4027 9020 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6 | 0 | | 5 | 1 | 3,5,6,9 | | 2 | 02,3,7 | 1,2,9 | 3 | 0 | 5 | 4 | 9 | 1,6,7 | 5 | 1,4,7 | 1 | 6 | 0,5 | 2,5,8 | 7 | 5 | | 8 | 7 | 1,4 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
190576 |
Giải nhất |
63540 |
Giải nhì |
67646 |
Giải ba |
07241 74097 |
Giải tư |
73884 04933 50437 22503 39004 70407 23534 |
Giải năm |
6304 |
Giải sáu |
1667 3422 1555 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,42,7 | 4 | 1 | | 2 | 2 | 2 | 0,3 | 3 | 3,4,7 | 02,3,82 | 4 | 0,1,6 | 5 | 5 | 0,5 | 4,7 | 6 | 7 | 0,3,6,9 | 7 | 6 | | 8 | 42 | | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
667254 |
Giải nhất |
89112 |
Giải nhì |
62865 |
Giải ba |
35375 28005 |
Giải tư |
79770 63811 45836 68147 89632 62208 11901 |
Giải năm |
4142 |
Giải sáu |
1546 9915 3430 |
Giải bảy |
764 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,5,8 | 0,1 | 1 | 1,2,5 | 1,32,4 | 2 | | | 3 | 0,22,6 | 5,6 | 4 | 2,6,7 | 0,1,6,7 | 5 | 4 | 3,4 | 6 | 4,5 | 4 | 7 | 0,5 | 0 | 8 | | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
587430 |
Giải nhất |
87875 |
Giải nhì |
70524 |
Giải ba |
14675 44903 |
Giải tư |
34992 95092 13102 34813 30488 42303 36556 |
Giải năm |
9829 |
Giải sáu |
5940 6310 3134 |
Giải bảy |
760 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 | 0 | 2,32 | 9 | 1 | 0,3 | 0,92 | 2 | 4,9 | 02,1 | 3 | 0,4 | 2,3 | 4 | 0 | 72 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0 | | 7 | 52 | 8 | 8 | 8 | 2 | 9 | 1,22 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
107850 |
Giải nhất |
65578 |
Giải nhì |
13113 |
Giải ba |
30570 71120 |
Giải tư |
26965 50594 69396 11563 24678 35037 87558 |
Giải năm |
8553 |
Giải sáu |
5652 5524 4319 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,7 | 0 | | | 1 | 3,9 | 5 | 2 | 0,4 | 1,5,6,9 | 3 | 7 | 2,9 | 4 | | 6 | 5 | 02,2,3,8 | 9 | 6 | 3,5 | 3 | 7 | 0,82 | 5,72 | 8 | | 1 | 9 | 3,4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
208802 |
Giải nhất |
09229 |
Giải nhì |
98079 |
Giải ba |
62609 94083 |
Giải tư |
09158 41990 25632 08332 69170 70846 98799 |
Giải năm |
4638 |
Giải sáu |
4630 9007 0316 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 2,6,7,9 | | 1 | 6 | 0,32 | 2 | 9 | 7,8 | 3 | 0,22,8 | | 4 | 6 | | 5 | 8 | 0,1,4 | 6 | | 0 | 7 | 0,3,9 | 3,5 | 8 | 3 | 0,2,7,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
314721 |
Giải nhất |
75114 |
Giải nhì |
81659 |
Giải ba |
70254 61121 |
Giải tư |
42793 13459 62419 83556 21555 98473 92020 |
Giải năm |
4756 |
Giải sáu |
0838 8613 9615 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | | 22 | 1 | 0,3,4,5 9 | | 2 | 0,12 | 1,7,9 | 3 | 8 | 1,5 | 4 | | 1,5 | 5 | 4,5,62,92 | 52 | 6 | | | 7 | 3 | 3 | 8 | | 1,52 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|