|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
002940 |
Giải nhất |
87732 |
Giải nhì |
46568 |
Giải ba |
39845 63766 |
Giải tư |
22906 39174 45543 08225 00851 57438 36461 |
Giải năm |
7398 |
Giải sáu |
8969 5648 6149 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 6 | 5,6 | 1 | | 3 | 2 | 5 | 4 | 3 | 2,8 | 5,7 | 4 | 0,3,5,8 9 | 2,4 | 5 | 1,4 | 0,6 | 6 | 1,6,8,9 | | 7 | 0,4 | 3,4,6,9 | 8 | | 4,6 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
146767 |
Giải nhất |
44512 |
Giải nhì |
42551 |
Giải ba |
66859 60837 |
Giải tư |
73195 74335 56026 34072 40787 43959 80119 |
Giải năm |
2738 |
Giải sáu |
2972 9263 6552 |
Giải bảy |
182 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,9 | 1 | 2,9 | 1,5,72,8 | 2 | 6 | 6 | 3 | 5,7,8 | | 4 | | 3,9 | 5 | 1,2,92 | 2 | 6 | 3,7 | 3,6,8 | 7 | 22 | 3 | 8 | 2,7 | 1,52 | 9 | 1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
357339 |
Giải nhất |
54122 |
Giải nhì |
61253 |
Giải ba |
68089 05701 |
Giải tư |
93822 81311 32456 70241 85769 43254 99358 |
Giải năm |
4076 |
Giải sáu |
7034 3778 7192 |
Giải bảy |
734 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1,4 | 1 | 1 | 22,9 | 2 | 22 | 5 | 3 | 42,9 | 32,5 | 4 | 1 | | 5 | 3,4,62,8 | 52,7 | 6 | 9 | | 7 | 6,8 | 5,7 | 8 | 9 | 3,6,8 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
757711 |
Giải nhất |
92988 |
Giải nhì |
01364 |
Giải ba |
91466 98095 |
Giải tư |
82766 95315 09530 26574 88919 00671 58829 |
Giải năm |
0428 |
Giải sáu |
0361 6166 4001 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5 | 0,1,6,7 | 1 | 1,5,9 | | 2 | 8,9 | | 3 | 0 | 6,7 | 4 | | 0,1,9 | 5 | | 63,8 | 6 | 1,4,63 | | 7 | 1,4 | 2,8 | 8 | 6,8 | 1,2 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
534196 |
Giải nhất |
42938 |
Giải nhì |
30435 |
Giải ba |
63870 06856 |
Giải tư |
51186 29454 74192 03067 27816 26487 38406 |
Giải năm |
9358 |
Giải sáu |
5051 0126 4827 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | 8,9 | 2 | 6,7 | | 3 | 5,8 | 5 | 4 | | 3,5 | 5 | 1,4,5,6 8 | 0,1,2,5 8,9 | 6 | 7 | 2,6,8 | 7 | 0 | 3,5 | 8 | 2,6,7 | | 9 | 2,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
988373 |
Giải nhất |
62259 |
Giải nhì |
61239 |
Giải ba |
10353 01908 |
Giải tư |
15047 21033 16119 87410 54040 30881 60127 |
Giải năm |
8782 |
Giải sáu |
9365 4360 9853 |
Giải bảy |
757 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 8 | 8 | 1 | 0,9 | 8 | 2 | 7 | 3,53,7 | 3 | 3,9 | | 4 | 0,7 | 6 | 5 | 33,7,9 | | 6 | 0,5 | 2,4,5 | 7 | 3 | 0 | 8 | 1,2 | 1,3,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
576579 |
Giải nhất |
95147 |
Giải nhì |
47275 |
Giải ba |
60646 09518 |
Giải tư |
62003 98890 37483 15566 20037 58103 65418 |
Giải năm |
4226 |
Giải sáu |
7501 5516 2430 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,32 | 0 | 1 | 6,82 | | 2 | 6 | 02,8,9 | 3 | 0,7 | | 4 | 6,7 | 7 | 5 | | 1,2,4,62 | 6 | 62 | 3,4 | 7 | 5,9 | 12 | 8 | 3 | 7 | 9 | 0,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
623984 |
Giải nhất |
82112 |
Giải nhì |
73172 |
Giải ba |
60487 26625 |
Giải tư |
25953 30945 39638 88052 58541 11927 14432 |
Giải năm |
5638 |
Giải sáu |
1183 8978 2405 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 4 | 1 | 2 | 1,3,5,7 | 2 | 5,7 | 5,8 | 3 | 2,82,9 | 8 | 4 | 1,5 | 0,2,4,9 | 5 | 2,3 | | 6 | | 2,8 | 7 | 2,8 | 32,7 | 8 | 3,4,7 | 3 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|