|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
565198 |
Giải nhất |
52305 |
Giải nhì |
11989 |
Giải ba |
34271 64703 |
Giải tư |
88999 69485 51973 90817 92602 07619 56283 |
Giải năm |
8585 |
Giải sáu |
8412 8972 4103 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32,5 | 7,8 | 1 | 2,7,9 | 0,1,7 | 2 | | 02,3,7,8 | 3 | 3 | | 4 | | 0,82 | 5 | | | 6 | | 1 | 7 | 1,2,3 | 9 | 8 | 1,3,52,9 | 1,8,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
073417 |
Giải nhất |
73404 |
Giải nhì |
54473 |
Giải ba |
81373 01202 |
Giải tư |
11550 04249 09553 01859 02901 19184 75736 |
Giải năm |
0195 |
Giải sáu |
2152 2711 4300 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,2,4 | 0,1 | 1 | 1,7 | 0,5 | 2 | | 5,72 | 3 | 6 | 0,8 | 4 | 9 | 9 | 5 | 0,2,3,9 | 3 | 6 | 9 | 1 | 7 | 32 | | 8 | 4 | 4,5,6,9 | 9 | 5,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
000965 |
Giải nhất |
65799 |
Giải nhì |
86101 |
Giải ba |
31687 25251 |
Giải tư |
71692 47794 98879 73577 24975 79449 45963 |
Giải năm |
5571 |
Giải sáu |
3087 2683 3836 |
Giải bảy |
524 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,5,7 | 1 | | 9 | 2 | 1,4 | 6,8 | 3 | 6 | 2,9 | 4 | 9 | 6,7 | 5 | 1 | 3 | 6 | 3,5 | 7,82 | 7 | 1,5,7,9 | | 8 | 3,72 | 4,7,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
773907 |
Giải nhất |
37418 |
Giải nhì |
90933 |
Giải ba |
99817 39145 |
Giải tư |
63907 03264 40833 96000 30632 90326 50543 |
Giải năm |
8880 |
Giải sáu |
8913 4199 4389 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,72,8 | 7 | 1 | 3,7,8 | 3 | 2 | 6 | 1,32,4 | 3 | 2,32 | 6 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | | 2 | 6 | 4 | 02,1 | 7 | 1 | 0,1 | 8 | 0,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
153727 |
Giải nhất |
32270 |
Giải nhì |
41944 |
Giải ba |
54103 26532 |
Giải tư |
34210 65942 46504 40961 41192 89039 09279 |
Giải năm |
3025 |
Giải sáu |
5493 1797 3972 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3,4 | 6 | 1 | 0 | 3,4,7,9 | 2 | 5,7 | 0,8,9 | 3 | 2,9 | 0,4,5 | 4 | 2,4 | 2 | 5 | 4 | | 6 | 1 | 2,9 | 7 | 0,2,9 | | 8 | 3 | 3,7 | 9 | 2,3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
478727 |
Giải nhất |
84556 |
Giải nhì |
83863 |
Giải ba |
72713 74524 |
Giải tư |
22481 81255 98598 56063 55733 58212 01548 |
Giải năm |
4264 |
Giải sáu |
2795 0795 8083 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 4,7 | 1,3,62,8 9 | 3 | 3 | 2,6 | 4 | 8 | 5,92 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 32,4 | 2 | 7 | | 4,9 | 8 | 1,3 | | 9 | 3,52,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|