|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
134036 |
Giải nhất |
94736 |
Giải nhì |
65015 |
Giải ba |
11029 56809 |
Giải tư |
70454 39255 51955 90304 99366 79702 49363 |
Giải năm |
8997 |
Giải sáu |
2576 6363 7203 |
Giải bảy |
041 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,4 9 | 0,4 | 1 | 5 | 0 | 2 | 9 | 0,62 | 3 | 62 | 0,5 | 4 | 1 | 1,52 | 5 | 4,52 | 32,6,7 | 6 | 32,6 | 9 | 7 | 6 | | 8 | | 0,2 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
976060 |
Giải nhất |
30840 |
Giải nhì |
90262 |
Giải ba |
06105 68548 |
Giải tư |
04433 70614 86576 60119 40878 14730 37405 |
Giải năm |
9065 |
Giải sáu |
9539 4744 4365 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 52 | | 1 | 4,9 | 6,9 | 2 | | 3 | 3 | 0,3,9 | 1,4 | 4 | 0,4,8 | 02,62 | 5 | | 7 | 6 | 0,2,52 | | 7 | 6,8 | 4,7,8 | 8 | 8 | 1,3 | 9 | 2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
429725 |
Giải nhất |
59111 |
Giải nhì |
64046 |
Giải ba |
20619 15318 |
Giải tư |
96845 72750 37758 87794 65477 84042 00178 |
Giải năm |
0433 |
Giải sáu |
9129 7900 9930 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,8 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,8,9 | 4 | 2 | 5,9 | 3 | 3 | 0,3 | 5,9 | 4 | 2,5,6 | 2,4 | 5 | 0,4,8 | 4 | 6 | | 7 | 7 | 7,8 | 1,5,7 | 8 | 0 | 1,2 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
731337 |
Giải nhất |
56476 |
Giải nhì |
18842 |
Giải ba |
26051 61117 |
Giải tư |
75310 73558 36304 41798 28678 17718 52388 |
Giải năm |
7195 |
Giải sáu |
1047 9056 9774 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4 | 5 | 1 | 0,3,7,8 | 4 | 2 | | 1 | 3 | 7 | 0,7 | 4 | 2,7 | 9 | 5 | 1,6,8 | 5,7 | 6 | | 1,3,4 | 7 | 4,6,8 | 1,5,7,8 9 | 8 | 8 | | 9 | 0,5,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
977063 |
Giải nhất |
57856 |
Giải nhì |
29409 |
Giải ba |
99088 67411 |
Giải tư |
91433 19867 83684 18426 15888 23593 47245 |
Giải năm |
8813 |
Giải sáu |
4431 4611 9577 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 12,3 | 1 | 12,3 | | 2 | 6,7 | 1,3,6,9 | 3 | 1,3 | 8 | 4 | 5 | 4 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 3,7 | 2,6,7 | 7 | 7,8 | 7,82 | 8 | 4,82 | 0 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
288770 |
Giải nhất |
79103 |
Giải nhì |
75422 |
Giải ba |
11266 23872 |
Giải tư |
82955 35352 96214 65188 52365 91877 63785 |
Giải năm |
1984 |
Giải sáu |
2406 7303 6309 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 32,6,9 | | 1 | 4 | 2,5,7 | 2 | 0,2 | 02 | 3 | 6 | 1,8 | 4 | | 5,6,8 | 5 | 2,5 | 0,3,6 | 6 | 5,6 | 7 | 7 | 0,2,7 | 8 | 8 | 4,5,8 | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|