|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
241420 |
Giải nhất |
26782 |
Giải nhì |
08959 |
Giải ba |
13562 81015 |
Giải tư |
26805 72912 80225 06635 68896 86881 32493 |
Giải năm |
9297 |
Giải sáu |
3658 5959 3750 |
Giải bảy |
441 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 5 | 4,82 | 1 | 2,5 | 1,6,8 | 2 | 0,5 | 9 | 3 | 5 | | 4 | 1 | 0,1,2,3 | 5 | 0,8,92 | 9 | 6 | 2 | 9 | 7 | | 5 | 8 | 12,2 | 52 | 9 | 3,6,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
020740 |
Giải nhất |
98074 |
Giải nhì |
13809 |
Giải ba |
10996 93307 |
Giải tư |
09614 33806 44258 71235 61191 46940 52816 |
Giải năm |
0755 |
Giải sáu |
3390 2159 1206 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 3,62,7,9 | 9 | 1 | 4,6 | | 2 | | 0,8 | 3 | 5 | 1,7 | 4 | 02 | 3,5 | 5 | 5,8,9 | 02,1,9 | 6 | | 0 | 7 | 4 | 5 | 8 | 3 | 0,5 | 9 | 0,1,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
808757 |
Giải nhất |
12777 |
Giải nhì |
77244 |
Giải ba |
32805 07175 |
Giải tư |
24571 07569 63730 93184 28414 92601 43915 |
Giải năm |
2660 |
Giải sáu |
5841 2885 4454 |
Giải bảy |
570 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 1,5 | 0,4,7 | 1 | 4,5,9 | | 2 | | | 3 | 0 | 1,4,5,8 | 4 | 1,4 | 0,1,7,8 | 5 | 4,7 | | 6 | 0,9 | 5,7 | 7 | 0,1,5,7 | | 8 | 4,5 | 1,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
035278 |
Giải nhất |
02462 |
Giải nhì |
20542 |
Giải ba |
20632 60712 |
Giải tư |
21890 51059 99054 70359 28382 60935 15240 |
Giải năm |
5006 |
Giải sáu |
8325 1263 4872 |
Giải bảy |
066 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6 | | 1 | 2 | 1,3,4,6 7,8 | 2 | 5 | 6 | 3 | 2,5,6 | 5 | 4 | 0,2 | 2,3 | 5 | 4,92 | 0,3,6 | 6 | 2,3,6 | | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 2 | 52 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
292986 |
Giải nhất |
59726 |
Giải nhì |
44706 |
Giải ba |
69387 09580 |
Giải tư |
44278 87314 43502 85444 99980 14256 66724 |
Giải năm |
0791 |
Giải sáu |
7654 8534 5305 |
Giải bảy |
372 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 2,5,6 | 9 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | 4,6 | | 3 | 4,6 | 1,2,3,4 5 | 4 | 4 | 0 | 5 | 4,6 | 0,2,3,5 8 | 6 | | 8 | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 02,6,7 | | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
076083 |
Giải nhất |
56871 |
Giải nhì |
21130 |
Giải ba |
46322 80672 |
Giải tư |
48256 09810 19460 92281 36703 18353 96232 |
Giải năm |
0361 |
Giải sáu |
4456 4827 0039 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 3 | 4,6,7,8 | 1 | 0 | 2,3,7 | 2 | 2,7 | 0,5,7,8 | 3 | 0,2,9 | | 4 | 1 | | 5 | 3,62 | 52 | 6 | 0,1 | 2 | 7 | 1,2,3 | | 8 | 1,3 | 3 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
840765 |
Giải nhất |
24044 |
Giải nhì |
14476 |
Giải ba |
65597 07409 |
Giải tư |
38842 95373 72128 57240 10979 28694 36356 |
Giải năm |
5988 |
Giải sáu |
7852 6648 8628 |
Giải bảy |
657 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 3 | 1 | | 4,5 | 2 | 82 | 7 | 3 | 1 | 4,9 | 4 | 0,2,4,8 | 6 | 5 | 2,6,7 | 5,7 | 6 | 5 | 5,9 | 7 | 3,6,9 | 22,4,8 | 8 | 8 | 0,7 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|