|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
906977 |
Giải nhất |
17244 |
Giải nhì |
61789 |
Giải ba |
26217 70169 |
Giải tư |
99047 52778 96997 19230 75061 93122 45862 |
Giải năm |
3060 |
Giải sáu |
9339 2047 1316 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | | 6 | 1 | 6,7 | 2,6 | 2 | 2 | | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 4,5,72 | 4 | 5 | | 1 | 6 | 0,1,2,9 | 1,42,7,9 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 9 | 3,6,8 | 9 | 0,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
214855 |
Giải nhất |
57558 |
Giải nhì |
27746 |
Giải ba |
80173 05402 |
Giải tư |
68872 49139 85171 82776 32310 38993 28335 |
Giải năm |
0705 |
Giải sáu |
5305 2579 3495 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,52 | 7 | 1 | 0 | 0,7 | 2 | | 7,9 | 3 | 5,9 | | 4 | 6 | 02,3,5,9 | 5 | 5,7,8 | 4,7 | 6 | 9 | 5 | 7 | 1,2,3,6 9 | 5 | 8 | | 3,6,7 | 9 | 3,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
027040 |
Giải nhất |
02067 |
Giải nhì |
54201 |
Giải ba |
12294 23161 |
Giải tư |
50572 89904 12770 31714 88422 79296 38545 |
Giải năm |
1959 |
Giải sáu |
3978 0333 7504 |
Giải bảy |
990 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 1,42 | 0,6 | 1 | 4 | 2,7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 02,1,9 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 9 | 7,9 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 0,2,6,8 | 7 | 8 | | 5 | 9 | 0,4,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
572176 |
Giải nhất |
08560 |
Giải nhì |
12232 |
Giải ba |
69001 34886 |
Giải tư |
54951 41393 68271 69825 32803 44259 92527 |
Giải năm |
9701 |
Giải sáu |
0926 6037 4110 |
Giải bảy |
857 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 12,3 | 02,5,7 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5,6,7 | 0,9 | 3 | 2,7 | | 4 | | 2 | 5 | 1,7,9 | 2,7,8 | 6 | 0 | 2,3,5,7 | 7 | 1,6,7 | | 8 | 6 | 5 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
638673 |
Giải nhất |
99507 |
Giải nhì |
33679 |
Giải ba |
32634 29421 |
Giải tư |
54212 21979 07859 69973 57709 77182 12419 |
Giải năm |
5520 |
Giải sáu |
8140 2491 2807 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 72,9 | 2,92 | 1 | 2,9 | 1,8 | 2 | 0,1 | 73 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0 | | 5 | 9 | | 6 | | 02 | 7 | 33,92 | | 8 | 2 | 0,1,5,72 | 9 | 12 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
526731 |
Giải nhất |
96536 |
Giải nhì |
40181 |
Giải ba |
54484 67644 |
Giải tư |
19041 29728 50776 47136 20784 01272 51866 |
Giải năm |
1631 |
Giải sáu |
4872 4990 7682 |
Giải bảy |
311 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,33,4,8 | 1 | 1 | 72,8 | 2 | 8 | | 3 | 13,62 | 4,82 | 4 | 1,4 | | 5 | | 32,6,7 | 6 | 6 | | 7 | 22,6 | 2 | 8 | 1,2,42 | | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
709736 |
Giải nhất |
90655 |
Giải nhì |
48175 |
Giải ba |
68780 04814 |
Giải tư |
64538 20496 93378 73103 87379 16180 57885 |
Giải năm |
7032 |
Giải sáu |
8367 1289 6462 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 3 | 7 | 1 | 4 | 3,6 | 2 | | 0 | 3 | 2,6,7,8 | 1 | 4 | | 5,7,8 | 5 | 5 | 3,9 | 6 | 2,7 | 3,6 | 7 | 1,5,8,9 | 3,7 | 8 | 02,5,9 | 7,8 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
252939 |
Giải nhất |
98186 |
Giải nhì |
99124 |
Giải ba |
86888 96422 |
Giải tư |
35428 62427 99404 78197 24726 13821 47459 |
Giải năm |
5313 |
Giải sáu |
9571 6612 7127 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,4 | 2,7 | 1 | 2,3 | 0,1,2 | 2 | 1,2,4,6 72,8 | 1 | 3 | 9 | 0,2 | 4 | | | 5 | 0,9 | 2,8 | 6 | | 22,9 | 7 | 1 | 2,8 | 8 | 6,8 | 3,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|