|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
476184 |
Giải nhất |
28363 |
Giải nhì |
62881 |
Giải ba |
46380 28292 |
Giải tư |
00554 08634 00397 90496 52155 26894 29115 |
Giải năm |
2834 |
Giải sáu |
6280 5697 5700 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,83 | 0 | 0,8 | 8 | 1 | 5 | 9 | 2 | | 6 | 3 | 42 | 32,5,8,9 | 4 | | 1,5 | 5 | 4,5 | 9 | 6 | 3 | 92 | 7 | | 0 | 8 | 03,1,4 | | 9 | 2,4,6,72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
899602 |
Giải nhất |
62966 |
Giải nhì |
57513 |
Giải ba |
20364 76047 |
Giải tư |
40822 66525 64033 00709 99305 32880 68640 |
Giải năm |
5499 |
Giải sáu |
8577 2606 4074 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 2,5,6,9 | | 1 | 3 | 0,2 | 2 | 2,5 | 1,3 | 3 | 3 | 6,7 | 4 | 0,7 | 0,2,6 | 5 | 0 | 0,6 | 6 | 4,5,6 | 4,7 | 7 | 4,7 | | 8 | 0 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
012632 |
Giải nhất |
27816 |
Giải nhì |
12868 |
Giải ba |
64523 02016 |
Giải tư |
68687 75791 42585 66961 53721 99318 50417 |
Giải năm |
7171 |
Giải sáu |
9142 3838 2044 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,6,7,9 | 1 | 62,7,8 | 3,4 | 2 | 1,3 | 2,8 | 3 | 2,8 | 4 | 4 | 2,4 | 82 | 5 | | 12 | 6 | 1,8 | 1,8 | 7 | 1 | 1,3,6 | 8 | 3,52,7 | | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
693316 |
Giải nhất |
36529 |
Giải nhì |
12715 |
Giải ba |
71174 28128 |
Giải tư |
33345 67770 34588 89391 90860 41010 68904 |
Giải năm |
3684 |
Giải sáu |
5521 0296 6447 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | 0,3,5,6 | | 2 | 1,8,9 | 1 | 3 | | 0,7,8 | 4 | 5,7 | 1,4 | 5 | 8 | 1,9 | 6 | 0 | 4 | 7 | 0,4 | 2,5,8 | 8 | 4,8 | 2 | 9 | 1,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
922443 |
Giải nhất |
93993 |
Giải nhì |
71392 |
Giải ba |
40405 19694 |
Giải tư |
17986 99436 77776 15948 18836 79407 88554 |
Giải năm |
5572 |
Giải sáu |
8377 8727 4212 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | | 1 | 2 | 1,7,9 | 2 | 7 | 4,9 | 3 | 62 | 5,92 | 4 | 3,8 | 0 | 5 | 4,6 | 32,5,7,8 | 6 | | 0,2,7 | 7 | 2,6,7 | 4 | 8 | 6 | | 9 | 2,3,42 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
574361 |
Giải nhất |
65028 |
Giải nhì |
00426 |
Giải ba |
12301 00962 |
Giải tư |
79583 35854 67444 67928 82711 26577 08975 |
Giải năm |
9381 |
Giải sáu |
2983 9271 1187 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1,6,7 8 | 1 | 1 | 6 | 2 | 6,83 | 82 | 3 | | 4,5 | 4 | 4 | 6,7 | 5 | 4 | 2 | 6 | 1,2,5 | 7,8 | 7 | 1,5,7 | 23 | 8 | 1,32,7 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
908608 |
Giải nhất |
12557 |
Giải nhì |
20990 |
Giải ba |
09287 24469 |
Giải tư |
54106 22813 44169 09125 50279 46838 68020 |
Giải năm |
1433 |
Giải sáu |
1249 9467 5771 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 6,8 | 7 | 1 | 3,7 | | 2 | 0,5 | 1,3 | 3 | 3,8 | 4 | 4 | 4,9 | 2 | 5 | 7 | 0 | 6 | 7,92 | 1,5,6,8 | 7 | 1,9 | 0,3 | 8 | 7 | 4,62,7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|