|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
858699 |
Giải nhất |
45720 |
Giải nhì |
62651 |
Giải ba |
61486 75425 |
Giải tư |
30921 65335 23041 82164 59273 09583 89875 |
Giải năm |
8421 |
Giải sáu |
9336 5883 9775 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,2 | 0,22,4,5 | 1 | | 0 | 2 | 0,12,5 | 7,82 | 3 | 5,6 | 6 | 4 | 1 | 2,3,72 | 5 | 1 | 3,8 | 6 | 4 | | 7 | 3,52 | | 8 | 32,6 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
849565 |
Giải nhất |
87635 |
Giải nhì |
51914 |
Giải ba |
02768 58278 |
Giải tư |
92330 13215 55658 26474 11781 46774 69518 |
Giải năm |
7206 |
Giải sáu |
0468 5835 5869 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 6 | 8 | 1 | 4,5,8 | | 2 | | | 3 | 0,52 | 1,72 | 4 | | 1,32,6 | 5 | 0,8 | 0 | 6 | 5,82,9 | | 7 | 42,82 | 1,5,62,72 | 8 | 1 | 6 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
445214 |
Giải nhất |
74313 |
Giải nhì |
05502 |
Giải ba |
16678 31884 |
Giải tư |
61647 30950 41826 18250 12705 85374 87580 |
Giải năm |
4237 |
Giải sáu |
9692 9495 9184 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 2,5,7 | | 1 | 3,4 | 0,9 | 2 | 6 | 1 | 3 | 7 | 1,7,82 | 4 | 7 | 0,9 | 5 | 02 | 2 | 6 | | 0,3,4 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 0,42,9 | 8 | 9 | 2,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
393025 |
Giải nhất |
23884 |
Giải nhì |
88450 |
Giải ba |
81733 54917 |
Giải tư |
46596 63237 52954 68368 87212 25750 09138 |
Giải năm |
7711 |
Giải sáu |
0442 9027 6860 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,7 | 1,4 | 2 | 5,7 | 3 | 3 | 3,7,8 | 4,5,8 | 4 | 2,4 | 2,8 | 5 | 02,4 | 9 | 6 | 0,8 | 1,2,3 | 7 | | 3,6 | 8 | 4,5 | | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
182671 |
Giải nhất |
90889 |
Giải nhì |
36539 |
Giải ba |
72528 82929 |
Giải tư |
15886 86193 06151 59823 65107 99666 44471 |
Giải năm |
8532 |
Giải sáu |
0181 3627 8969 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 5,72,8 | 1 | | 3,9 | 2 | 3,7,8,9 | 2,9 | 3 | 0,2,9 | | 4 | | | 5 | 1 | 6,8 | 6 | 6,9 | 0,2 | 7 | 12 | 2 | 8 | 1,6,9 | 2,3,6,8 | 9 | 2,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
737497 |
Giải nhất |
59049 |
Giải nhì |
88278 |
Giải ba |
66291 86175 |
Giải tư |
23439 66747 51057 44118 08437 33156 66394 |
Giải năm |
5817 |
Giải sáu |
1541 3238 7863 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 42,9 | 1 | 7,8 | 0 | 2 | | 6 | 3 | 7,8,9 | 9 | 4 | 12,7,9 | 7 | 5 | 6,7 | 5 | 6 | 3 | 1,3,4,5 9 | 7 | 5,8 | 1,3,7 | 8 | | 3,4 | 9 | 1,4,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
410503 |
Giải nhất |
07140 |
Giải nhì |
50371 |
Giải ba |
96745 22589 |
Giải tư |
45203 40686 51021 04794 55857 96623 33954 |
Giải năm |
8892 |
Giải sáu |
9436 2846 2134 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 32 | 2,7 | 1 | | 9 | 2 | 1,3 | 02,2 | 3 | 4,6,9 | 3,5,9 | 4 | 0,5,6 | 4 | 5 | 4,7 | 3,4,7,8 | 6 | | 5 | 7 | 1,6 | | 8 | 6,9 | 3,8 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|