|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
728981 |
Giải nhất |
24738 |
Giải nhì |
74705 |
Giải ba |
76599 28648 |
Giải tư |
99856 43409 10787 93462 73378 81341 69838 |
Giải năm |
5788 |
Giải sáu |
8554 0504 9356 |
Giải bảy |
725 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,9 | 3,4,8 | 1 | | 6 | 2 | 5 | | 3 | 1,82 | 0,5 | 4 | 1,8 | 0,2 | 5 | 4,62 | 52 | 6 | 2 | 8 | 7 | 8 | 32,4,7,8 | 8 | 1,7,8 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
458189 |
Giải nhất |
87033 |
Giải nhì |
57046 |
Giải ba |
53234 45663 |
Giải tư |
51687 70139 33526 38641 08752 56969 95530 |
Giải năm |
5039 |
Giải sáu |
7807 9218 4425 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 4 | 1 | 8 | 5 | 2 | 5,6 | 3,6 | 3 | 0,3,4,93 | 3,9 | 4 | 1,6 | 2 | 5 | 2 | 2,4 | 6 | 3,9 | 0,8 | 7 | | 1 | 8 | 7,9 | 33,6,8 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
528255 |
Giải nhất |
19145 |
Giải nhì |
20215 |
Giải ba |
72378 75548 |
Giải tư |
98067 57918 55357 39075 57355 07691 28799 |
Giải năm |
3851 |
Giải sáu |
6627 2755 0010 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 5,9 | 1 | 0,52,8 | | 2 | 7 | | 3 | | | 4 | 5,8 | 12,4,53,7 | 5 | 1,53,7 | | 6 | 7 | 2,5,6 | 7 | 5,8 | 1,4,7 | 8 | 0 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
164920 |
Giải nhất |
84379 |
Giải nhì |
58732 |
Giải ba |
90633 34601 |
Giải tư |
92516 98580 59437 35165 32823 00703 99423 |
Giải năm |
8566 |
Giải sáu |
5015 3625 8771 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 1,3 | 0,7 | 1 | 5,6 | 3 | 2 | 0,32,5 | 0,22,3 | 3 | 2,3,7 | | 4 | 8 | 1,2,6 | 5 | | 1,6 | 6 | 5,6 | 3 | 7 | 1,9 | 4 | 8 | 0 | 7 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
662433 |
Giải nhất |
82901 |
Giải nhì |
84863 |
Giải ba |
19765 93033 |
Giải tư |
61431 75556 08703 22053 84444 58749 51713 |
Giải năm |
1680 |
Giải sáu |
9328 9656 6418 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3 | 0,3 | 1 | 3,8 | 5 | 2 | 82 | 0,1,32,5 6 | 3 | 1,32 | 4 | 4 | 4,9 | 6 | 5 | 2,3,62 | 52 | 6 | 3,5 | | 7 | | 1,22 | 8 | 0 | 4 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
846575 |
Giải nhất |
80101 |
Giải nhì |
82640 |
Giải ba |
26171 25104 |
Giải tư |
55731 73702 42151 82549 01576 89915 81276 |
Giải năm |
3736 |
Giải sáu |
7176 5784 9325 |
Giải bảy |
042 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,4 | 0,3,5,7 | 1 | 5 | 0,4 | 2 | 5 | 8 | 3 | 1,6 | 0,8 | 4 | 0,2,9 | 1,2,7 | 5 | 1 | 3,73 | 6 | | | 7 | 1,5,63 | | 8 | 3,4 | 4 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
865516 |
Giải nhất |
69634 |
Giải nhì |
72672 |
Giải ba |
96857 58656 |
Giải tư |
37466 36892 39504 61019 79426 91260 57465 |
Giải năm |
3404 |
Giải sáu |
2079 4364 8730 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 42 | | 1 | 6,9 | 7,9 | 2 | 6 | | 3 | 0,4,8 | 02,3,6 | 4 | | 6 | 5 | 6,7 | 1,2,5,6 | 6 | 0,4,5,6 | 5 | 7 | 2,9 | 3 | 8 | | 1,7,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|