|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
046984 |
Giải nhất |
26804 |
Giải nhì |
14498 |
Giải ba |
26357 84084 |
Giải tư |
35904 85878 41856 83641 21418 65577 11613 |
Giải năm |
7158 |
Giải sáu |
6156 7962 2308 |
Giải bảy |
252 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,42,8 | 4 | 1 | 3,8 | 5,6 | 2 | | 0,1 | 3 | | 02,82 | 4 | 1 | | 5 | 2,62,7,8 | 52 | 6 | 2 | 5,7 | 7 | 7,8 | 0,1,5,7 9 | 8 | 42 | | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
472594 |
Giải nhất |
29225 |
Giải nhì |
01300 |
Giải ba |
91101 41863 |
Giải tư |
43180 95429 34005 19857 59992 67190 15077 |
Giải năm |
6488 |
Giải sáu |
9293 1477 5804 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,12,4,5 | 02,6 | 1 | | 9 | 2 | 5,9 | 6,9 | 3 | | 0,9 | 4 | | 0,2 | 5 | 7 | | 6 | 1,3 | 5,72 | 7 | 72 | 8 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 0,2,3,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
790815 |
Giải nhất |
75813 |
Giải nhì |
67807 |
Giải ba |
75301 76950 |
Giải tư |
14785 99798 29022 92564 63128 36923 04201 |
Giải năm |
7188 |
Giải sáu |
9250 6706 2152 |
Giải bảy |
041 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 12,6,7 | 02,4 | 1 | 3,5 | 2,5 | 2 | 2,3,8 | 1,2 | 3 | 7 | 6 | 4 | 1 | 1,8 | 5 | 02,2 | 0 | 6 | 4 | 0,3 | 7 | | 2,8,9 | 8 | 5,8 | | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
974173 |
Giải nhất |
21619 |
Giải nhì |
25388 |
Giải ba |
65165 96191 |
Giải tư |
34305 38752 54537 19812 86324 34390 65971 |
Giải năm |
2147 |
Giải sáu |
7683 5506 7311 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5,6 | 1,2,7,9 | 1 | 1,2,9 | 1,5 | 2 | 1,4 | 7,8 | 3 | 7 | 0,2 | 4 | 7 | 0,6 | 5 | 2 | 0 | 6 | 5 | 3,4 | 7 | 1,3 | 8 | 8 | 3,8 | 1 | 9 | 0,1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
080579 |
Giải nhất |
66621 |
Giải nhì |
61081 |
Giải ba |
90043 50642 |
Giải tư |
88785 11239 31515 03503 29448 48425 96144 |
Giải năm |
5852 |
Giải sáu |
3845 3582 7215 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 2,8 | 1 | 52 | 4,5,8 | 2 | 1,5 | 0,4 | 3 | 9 | 4 | 4 | 2,3,4,5 8 | 12,2,4,8 | 5 | 2 | 72 | 6 | | | 7 | 62,9 | 4 | 8 | 1,2,5 | 3,7 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
289014 |
Giải nhất |
65365 |
Giải nhì |
94241 |
Giải ba |
17474 37266 |
Giải tư |
03081 13803 12418 85647 27738 03012 78590 |
Giải năm |
8025 |
Giải sáu |
6916 2722 9857 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4 | 4,8 | 1 | 2,4,6,8 | 1,2 | 2 | 2,5 | 0 | 3 | 8 | 0,1,7 | 4 | 1,7 | 2,6 | 5 | 7 | 1,6 | 6 | 5,6,7 | 4,5,6 | 7 | 4 | 1,3 | 8 | 1 | | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
439867 |
Giải nhất |
22533 |
Giải nhì |
23711 |
Giải ba |
30323 45185 |
Giải tư |
18803 91149 93886 18518 00853 12578 38209 |
Giải năm |
6752 |
Giải sáu |
5906 3924 9580 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,6,9 | 1 | 1 | 0,1,8 | 5 | 2 | 3,4 | 0,2,3,5 | 3 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 5 | 2,3 | 0,8 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 0,5,6 | 0,4 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|