|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
028186 |
Giải nhất |
94576 |
Giải nhì |
12931 |
Giải ba |
84922 35625 |
Giải tư |
97753 29527 70218 83644 96306 08039 02950 |
Giải năm |
6441 |
Giải sáu |
9684 7284 1145 |
Giải bảy |
279 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 6 | 3,4 | 1 | 8 | 2 | 2 | 2,5,7 | 5 | 3 | 0,1,9 | 4,82 | 4 | 1,4,5 | 2,4 | 5 | 0,3 | 0,7,8 | 6 | | 2 | 7 | 6,9 | 1 | 8 | 42,6 | 3,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
059090 |
Giải nhất |
25906 |
Giải nhì |
70352 |
Giải ba |
07305 33147 |
Giải tư |
69856 35497 09188 79366 76356 77849 94699 |
Giải năm |
7182 |
Giải sáu |
5669 2799 6282 |
Giải bảy |
904 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5,6 | | 1 | | 5,83 | 2 | | | 3 | | 0 | 4 | 7,9 | 0 | 5 | 2,62 | 0,52,6 | 6 | 6,9 | 4,9 | 7 | | 8 | 8 | 23,8 | 4,6,92 | 9 | 0,7,92 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
020521 |
Giải nhất |
66394 |
Giải nhì |
55856 |
Giải ba |
40668 41154 |
Giải tư |
19214 39970 42957 65955 60863 14367 18533 |
Giải năm |
9038 |
Giải sáu |
2625 5657 0448 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2 | 1 | 4 | | 2 | 1,5 | 3,6 | 3 | 3,8 | 1,5,9 | 4 | 6,8,9 | 2,5 | 5 | 4,5,6,72 | 4,5 | 6 | 3,7,8 | 52,6 | 7 | 0 | 3,4,6 | 8 | | 4 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
680082 |
Giải nhất |
53882 |
Giải nhì |
33991 |
Giải ba |
96020 98034 |
Giải tư |
26595 95981 59356 43467 50601 59197 59554 |
Giải năm |
2479 |
Giải sáu |
8843 1543 8996 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1 | 0,8,9 | 1 | 6 | 82 | 2 | 0 | 42 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | 32 | 9 | 5 | 4,6 | 1,5,9 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 9 | | 8 | 0,1,22 | 7 | 9 | 1,5,6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
173514 |
Giải nhất |
13395 |
Giải nhì |
95342 |
Giải ba |
41968 05405 |
Giải tư |
99234 72694 51948 67760 93631 63793 57665 |
Giải năm |
7378 |
Giải sáu |
7575 8191 7347 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 3,9 | 1 | 4 | 4 | 2 | 9 | 92 | 3 | 1,4 | 1,3,9 | 4 | 2,7,8 | 0,6,7,9 | 5 | | | 6 | 0,5,8 | 4 | 7 | 5,8 | 4,6,7 | 8 | | 2 | 9 | 1,32,4,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
046576 |
Giải nhất |
00500 |
Giải nhì |
51852 |
Giải ba |
13701 39704 |
Giải tư |
37966 27389 58488 05822 01554 08595 34170 |
Giải năm |
3358 |
Giải sáu |
0608 8051 8899 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,4,8 | 0,5 | 1 | | 2,5 | 2 | 2 | | 3 | | 0,5 | 4 | | 5,9 | 5 | 1,2,4,5 8 | 6,7,9 | 6 | 6 | | 7 | 0,6 | 0,5,8 | 8 | 8,9 | 8,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
892378 |
Giải nhất |
50397 |
Giải nhì |
94614 |
Giải ba |
48254 51850 |
Giải tư |
67817 75405 12813 17474 82569 74259 91239 |
Giải năm |
3911 |
Giải sáu |
3896 2209 9852 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5,9 | 1 | 1 | 1,3,4,7 | 5 | 2 | | 1 | 3 | 92 | 1,5,7 | 4 | | 0 | 5 | 0,2,4,9 | 9 | 6 | 0,9 | 1,9 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | | 0,32,5,6 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|