|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
744377 |
Giải nhất |
85005 |
Giải nhì |
90447 |
Giải ba |
27051 47082 |
Giải tư |
91203 59865 28316 82561 76969 64836 00919 |
Giải năm |
1069 |
Giải sáu |
9137 0933 5749 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 5,62 | 1 | 6,9 | 8 | 2 | | 0,3 | 3 | 3,6,7 | 7 | 4 | 7,9 | 0,6 | 5 | 1 | 1,3 | 6 | 12,5,92 | 3,4,7 | 7 | 4,7 | | 8 | 2 | 1,4,62 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
013239 |
Giải nhất |
41864 |
Giải nhì |
30080 |
Giải ba |
22274 90365 |
Giải tư |
40040 61232 28573 20757 60747 09870 03524 |
Giải năm |
6629 |
Giải sáu |
6366 9565 0874 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | | | 1 | 5 | 3 | 2 | 4,9 | 7 | 3 | 2,9 | 2,6,72 | 4 | 0,7 | 1,63 | 5 | 7 | 6 | 6 | 4,53,6 | 4,5 | 7 | 0,3,42 | | 8 | 0 | 2,3 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
103213 |
Giải nhất |
26469 |
Giải nhì |
72985 |
Giải ba |
93619 02643 |
Giải tư |
33194 49095 97464 93911 30896 06709 06080 |
Giải năm |
4489 |
Giải sáu |
2295 5674 8650 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 9 | 1,2 | 1 | 1,3,9 | | 2 | 1 | 1,4,6 | 3 | | 6,7,9 | 4 | 3 | 8,92 | 5 | 0 | 9 | 6 | 3,4,9 | | 7 | 4 | | 8 | 0,5,9 | 0,1,6,8 | 9 | 4,52,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
585423 |
Giải nhất |
75202 |
Giải nhì |
87807 |
Giải ba |
08057 92141 |
Giải tư |
43299 55274 12134 79565 92494 32230 92285 |
Giải năm |
7254 |
Giải sáu |
7682 0397 6517 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,7 | 4 | 1 | 7 | 0,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 0,4 | 3,5,7,9 | 4 | 1,6 | 6,8 | 5 | 4,7 | 4 | 6 | 5 | 0,1,5,9 | 7 | 4 | | 8 | 0,2,5 | 9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
728479 |
Giải nhất |
81088 |
Giải nhì |
02860 |
Giải ba |
35473 37395 |
Giải tư |
34891 26553 47947 21809 25629 29803 40307 |
Giải năm |
6060 |
Giải sáu |
6143 5622 9463 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 3,7,9 | 92 | 1 | | 2 | 2 | 2,9 | 0,4,5,6 7 | 3 | | | 4 | 3,7 | 5,9 | 5 | 3,5 | | 6 | 02,3 | 0,4 | 7 | 3,9 | 8 | 8 | 8 | 0,2,7 | 9 | 12,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
874065 |
Giải nhất |
14025 |
Giải nhì |
59917 |
Giải ba |
43552 05445 |
Giải tư |
64592 69197 87019 04422 61426 76759 10443 |
Giải năm |
5884 |
Giải sáu |
1898 5803 1214 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | | 1 | 4,7,9 | 2,5,9 | 2 | 2,5,6 | 0,4 | 3 | | 1,8 | 4 | 3,5 | 2,4,6 | 5 | 2,9 | 2,9 | 6 | 0,5 | 1,9 | 7 | | 9 | 8 | 4 | 1,5 | 9 | 2,6,7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
251138 |
Giải nhất |
33914 |
Giải nhì |
12926 |
Giải ba |
11710 14816 |
Giải tư |
06045 21777 48833 13272 08804 70327 09389 |
Giải năm |
5306 |
Giải sáu |
3352 1836 5194 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6 | | 1 | 0,4,6 | 5,7 | 2 | 6,7 | 3 | 3 | 3,6,8 | 0,1,9 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 2 | 0,1,2,3 | 6 | | 2,4,7 | 7 | 2,7,9 | 3 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|