|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
134233 |
Giải nhất |
44096 |
Giải nhì |
58247 |
Giải ba |
06967 54220 |
Giải tư |
19580 62312 52246 72399 36812 55732 18117 |
Giải năm |
6275 |
Giải sáu |
4924 2786 6643 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | | 1 | 22,7 | 12,3 | 2 | 0,4 | 3,4 | 3 | 2,3 | 2 | 4 | 3,6,7 | 7 | 5 | | 4,6,8,9 | 6 | 6,7 | 1,4,6 | 7 | 5 | | 8 | 0,6,9 | 8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
099141 |
Giải nhất |
78501 |
Giải nhì |
96190 |
Giải ba |
45611 77617 |
Giải tư |
36498 09496 77396 85988 25093 08565 82537 |
Giải năm |
4808 |
Giải sáu |
5180 8217 4828 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 1,8 | 0,1,4 | 1 | 1,72,8 | | 2 | 0,8 | 9 | 3 | 7 | | 4 | 1 | 6 | 5 | | 92 | 6 | 5 | 12,3 | 7 | | 0,1,2,8 9 | 8 | 0,8 | | 9 | 0,3,62,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
788163 |
Giải nhất |
35936 |
Giải nhì |
52929 |
Giải ba |
27191 17853 |
Giải tư |
94927 49770 31411 82348 23065 55457 17307 |
Giải năm |
3168 |
Giải sáu |
3716 6381 9536 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,7 | 1,8,9 | 1 | 0,1,6 | | 2 | 7,9 | 5,6 | 3 | 62 | | 4 | 8 | 6 | 5 | 3,7 | 1,32 | 6 | 3,5,8 | 0,2,5 | 7 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 2 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
561757 |
Giải nhất |
39425 |
Giải nhì |
91178 |
Giải ba |
71055 30229 |
Giải tư |
66420 67331 69888 70680 33805 71163 19431 |
Giải năm |
7664 |
Giải sáu |
9612 2349 9683 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5 | 32 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,5,9 | 6,8,9 | 3 | 12 | 6 | 4 | 9 | 0,2,5 | 5 | 5,7 | | 6 | 3,4 | 5,8 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 0,3,7,8 | 2,4 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
933621 |
Giải nhất |
07070 |
Giải nhì |
86501 |
Giải ba |
31299 26387 |
Giải tư |
73750 20051 95261 43024 72770 67389 50141 |
Giải năm |
2640 |
Giải sáu |
2159 2119 1866 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,72 | 0 | 1 | 0,2,4,5 6 | 1 | 9 | | 2 | 1,4 | | 3 | | 2 | 4 | 0,1,8,9 | | 5 | 0,1,9 | 6 | 6 | 1,6 | 8 | 7 | 02 | 4 | 8 | 7,9 | 1,4,5,8 9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
355904 |
Giải nhất |
85509 |
Giải nhì |
81803 |
Giải ba |
41260 86700 |
Giải tư |
87955 26804 41908 98306 38917 34572 27015 |
Giải năm |
0459 |
Giải sáu |
1566 4781 8199 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3,42,6 8,9 | 8 | 1 | 5,7 | 7 | 2 | | 0 | 3 | | 02 | 4 | 62 | 1,5 | 5 | 5,9 | 0,42,6 | 6 | 0,6 | 1 | 7 | 2 | 0 | 8 | 1 | 0,5,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
340383 |
Giải nhất |
89638 |
Giải nhì |
00416 |
Giải ba |
36523 02647 |
Giải tư |
19865 80210 36700 52290 78101 29847 29205 |
Giải năm |
5368 |
Giải sáu |
8763 4777 9968 |
Giải bảy |
931 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,1,5 | 0,3,8 | 1 | 0,6 | | 2 | 3 | 2,6,8 | 3 | 1,8 | | 4 | 72 | 0,6 | 5 | | 1 | 6 | 3,5,82 | 42,7 | 7 | 7 | 3,62 | 8 | 1,3 | | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|