|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
513541 |
Giải nhất |
47119 |
Giải nhì |
16809 |
Giải ba |
42576 91086 |
Giải tư |
52841 48016 39115 77033 41066 05785 36394 |
Giải năm |
1221 |
Giải sáu |
3560 5021 5561 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 22,42,6 | 1 | 5,6,9 | 9 | 2 | 12 | 3 | 3 | 3 | 8,9 | 4 | 12 | 1,8 | 5 | | 1,6,7,8 | 6 | 0,1,6 | | 7 | 6 | | 8 | 4,5,6 | 0,1 | 9 | 2,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
288423 |
Giải nhất |
14300 |
Giải nhì |
24494 |
Giải ba |
85761 47849 |
Giải tư |
77043 57880 68351 45229 10566 13550 74231 |
Giải năm |
9680 |
Giải sáu |
0858 3893 7159 |
Giải bảy |
636 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,82 | 0 | 0 | 3,5,6 | 1 | | | 2 | 3,9 | 2,3,4,9 | 3 | 1,3,6 | 9 | 4 | 3,9 | | 5 | 0,1,8,9 | 3,6 | 6 | 1,6 | | 7 | | 5 | 8 | 02 | 2,4,5 | 9 | 3,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
656884 |
Giải nhất |
61226 |
Giải nhì |
85766 |
Giải ba |
62956 62396 |
Giải tư |
35012 62410 07343 62647 23332 10749 23379 |
Giải năm |
7491 |
Giải sáu |
3611 2088 1803 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 1,9 | 1 | 0,1,2 | 1,3 | 2 | 6 | 0,4 | 3 | 2 | 5,8 | 4 | 3,7,9 | | 5 | 4,62 | 2,52,6,9 | 6 | 6 | 4 | 7 | 9 | 8 | 8 | 4,8 | 4,7 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
016167 |
Giải nhất |
31230 |
Giải nhì |
95048 |
Giải ba |
58315 74860 |
Giải tư |
22389 87524 02326 82289 41418 44608 01956 |
Giải năm |
5390 |
Giải sáu |
4438 0605 2534 |
Giải bảy |
804 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 4,5,8 | | 1 | 5,6,8 | | 2 | 4,6 | | 3 | 0,4,8 | 0,2,3 | 4 | 8 | 0,1 | 5 | 6 | 1,2,5 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | | 0,1,3,4 | 8 | 92 | 82 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
092024 |
Giải nhất |
97108 |
Giải nhì |
53399 |
Giải ba |
80418 84439 |
Giải tư |
51473 06741 35447 97652 62337 59577 74122 |
Giải năm |
8593 |
Giải sáu |
5696 8935 6352 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4 | 1 | 8 | 2,52 | 2 | 2,4 | 7,9 | 3 | 5,7,9 | 2,5 | 4 | 1,7 | 3 | 5 | 22,4 | 9 | 6 | | 3,4,7 | 7 | 3,7 | 0,1,9 | 8 | | 3,9 | 9 | 3,6,8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
608649 |
Giải nhất |
10211 |
Giải nhì |
22852 |
Giải ba |
34352 97315 |
Giải tư |
69100 47008 76981 95651 68674 23863 95257 |
Giải năm |
6670 |
Giải sáu |
3502 9393 5029 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,8 | 1,2,5,8 9 | 1 | 1,5 | 0,52 | 2 | 1,9 | 6,9 | 3 | | 7 | 4 | 9 | 1 | 5 | 1,22,7 | | 6 | 3 | 5 | 7 | 0,4 | 0 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | 1,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
162911 |
Giải nhất |
43395 |
Giải nhì |
17379 |
Giải ba |
72701 88945 |
Giải tư |
95794 71330 88774 68652 65431 44733 35079 |
Giải năm |
4147 |
Giải sáu |
9976 5392 1002 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,9 | 0,1,3 | 1 | 1 | 0,5,9 | 2 | | 3 | 3 | 0,1,3 | 7,9 | 4 | 5,7 | 4,6,9 | 5 | 2 | 7 | 6 | 5 | 4 | 7 | 4,6,92 | | 8 | | 0,72 | 9 | 2,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|