|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
241027 |
Giải nhất |
05685 |
Giải nhì |
68233 |
Giải ba |
56639 22446 |
Giải tư |
63447 93611 44701 12853 66301 38684 04688 |
Giải năm |
2597 |
Giải sáu |
0345 5977 9950 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12 | 02,1,5 | 1 | 1 | | 2 | 7 | 3,5 | 3 | 3,5,9 | 8 | 4 | 5,6,7 | 3,4,8 | 5 | 0,1,3 | 4 | 6 | | 2,4,7,9 | 7 | 7 | 8 | 8 | 4,5,8 | 3 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
348534 |
Giải nhất |
85709 |
Giải nhì |
39722 |
Giải ba |
52769 10697 |
Giải tư |
32893 27087 72808 48656 84224 14922 33764 |
Giải năm |
8064 |
Giải sáu |
9522 8642 2038 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | | 1 | | 23,42 | 2 | 23,4 | 9 | 3 | 4,8 | 2,3,62 | 4 | 22,7 | | 5 | 6 | 5 | 6 | 42,9 | 4,8,9 | 7 | | 0,3 | 8 | 7 | 0,6 | 9 | 3,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
619156 |
Giải nhất |
04581 |
Giải nhì |
78816 |
Giải ba |
61244 67392 |
Giải tư |
64805 57661 12046 51433 04619 81865 17324 |
Giải năm |
0844 |
Giải sáu |
6871 0560 1444 |
Giải bảy |
230 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 52 | 6,7,8 | 1 | 6,9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 3 | 0,3 | 2,43 | 4 | 43,6 | 02,6 | 5 | 6 | 1,4,5 | 6 | 0,1,5 | | 7 | 1 | | 8 | 1 | 1 | 9 | 2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
877780 |
Giải nhất |
54054 |
Giải nhì |
24672 |
Giải ba |
47415 79172 |
Giải tư |
79309 66204 03244 80498 50400 41219 43111 |
Giải năm |
0854 |
Giải sáu |
1106 1555 1575 |
Giải bảy |
857 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,6,9 | 1 | 1 | 1,5,9 | 72 | 2 | | 5 | 3 | | 0,4,52 | 4 | 4 | 1,5,7 | 5 | 3,42,5,7 | 0 | 6 | | 5 | 7 | 22,5 | 9 | 8 | 0 | 0,1 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
204031 |
Giải nhất |
62181 |
Giải nhì |
42280 |
Giải ba |
94567 92685 |
Giải tư |
70954 50320 67684 31586 38356 16169 64188 |
Giải năm |
6756 |
Giải sáu |
5410 7819 4122 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | | 3,8 | 1 | 0,9 | 2 | 2 | 0,2,5 | | 3 | 1 | 5,8 | 4 | | 2,8 | 5 | 4,62 | 52,6,8 | 6 | 6,7,9 | 6 | 7 | | 8 | 8 | 0,1,4,5 6,8 | 1,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
576456 |
Giải nhất |
34759 |
Giải nhì |
90562 |
Giải ba |
13224 61733 |
Giải tư |
23268 70321 17628 35950 92407 68908 39649 |
Giải năm |
1387 |
Giải sáu |
1438 7751 0327 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,8 | 2,5 | 1 | | 6 | 2 | 1,4,7,8 | 3 | 3 | 3,8 | 2,9 | 4 | 9 | | 5 | 0,1,6,9 | 5 | 6 | 2,8 | 0,2,8 | 7 | 8 | 0,2,3,6 7 | 8 | 7 | 4,5 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|