|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
520014 |
Giải nhất |
88669 |
Giải nhì |
58140 |
Giải ba |
01622 51898 |
Giải tư |
16741 61736 12877 17804 18747 12450 43089 |
Giải năm |
4261 |
Giải sáu |
2769 3878 4360 |
Giải bảy |
903 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 3,4 | 4,6 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2,7 | 0 | 3 | 6 | 0,1 | 4 | 0,1,7 | | 5 | 0 | 3 | 6 | 0,1,92 | 2,4,7 | 7 | 7,8 | 7,9 | 8 | 9 | 62,8 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
410510 |
Giải nhất |
27337 |
Giải nhì |
82489 |
Giải ba |
75609 81643 |
Giải tư |
63906 42654 39562 07019 19993 22219 75746 |
Giải năm |
7155 |
Giải sáu |
6163 5574 9080 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 6,9 | | 1 | 0,92 | 6 | 2 | | 4,6,9 | 3 | 7 | 5,7 | 4 | 3,6 | 5 | 5 | 4,5 | 0,4 | 6 | 0,2,3,7 | 3,6 | 7 | 4 | | 8 | 0,9 | 0,12,8 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
519719 |
Giải nhất |
11894 |
Giải nhì |
28304 |
Giải ba |
09672 71011 |
Giải tư |
16170 64551 42259 98708 76478 25283 13319 |
Giải năm |
8250 |
Giải sáu |
8489 7508 5683 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,82 | 1,5 | 1 | 1,92 | 7 | 2 | | 4,82 | 3 | | 0,9 | 4 | 3 | | 5 | 0,1,6,9 | 5 | 6 | | | 7 | 0,2,8 | 02,7 | 8 | 32,9 | 12,5,8 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
543798 |
Giải nhất |
44451 |
Giải nhì |
03129 |
Giải ba |
98877 35881 |
Giải tư |
20789 84824 79944 64581 12510 83617 90003 |
Giải năm |
1628 |
Giải sáu |
2792 3366 2846 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 5,82 | 1 | 0,7 | 9 | 2 | 4,7,8,9 | 0 | 3 | | 2,4 | 4 | 4,6 | 9 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 6 | 1,2,7 | 7 | 7 | 2,9 | 8 | 12,9 | 2,8 | 9 | 2,5,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
223681 |
Giải nhất |
52956 |
Giải nhì |
50575 |
Giải ba |
42804 45834 |
Giải tư |
89494 64947 95832 82992 43272 53510 13047 |
Giải năm |
5768 |
Giải sáu |
9887 2701 8494 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,8 | 1 | 0,2 | 1,3,7,9 | 2 | | | 3 | 2,4 | 0,3,92 | 4 | 72 | 7 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 8 | 42,8 | 7 | 2,5 | 5,6 | 8 | 1,7 | | 9 | 2,42 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
457372 |
Giải nhất |
97722 |
Giải nhì |
66260 |
Giải ba |
29279 99802 |
Giải tư |
76572 83897 12464 08258 01153 52821 52136 |
Giải năm |
5275 |
Giải sáu |
8062 8909 7472 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,9 | 2 | 1 | | 0,2,5,6 73 | 2 | 1,2 | 5,6 | 3 | 6 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 2,3,8 | 3 | 6 | 0,2,3,4 | 9 | 7 | 23,5,9 | 5 | 8 | | 0,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|