|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
858575 |
Giải nhất |
67055 |
Giải nhì |
02017 |
Giải ba |
31420 92433 |
Giải tư |
70530 88245 41920 39066 25791 89216 15659 |
Giải năm |
3892 |
Giải sáu |
2068 5353 0038 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | | 9 | 1 | 6,7 | 7,9 | 2 | 02 | 32,5 | 3 | 0,32,8 | | 4 | 5 | 4,5,7 | 5 | 3,5,9 | 1,6 | 6 | 6,8 | 1 | 7 | 2,5 | 3,6 | 8 | | 5 | 9 | 1,2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
517076 |
Giải nhất |
69092 |
Giải nhì |
45451 |
Giải ba |
37822 63009 |
Giải tư |
61431 04610 10978 41007 95826 79831 41347 |
Giải năm |
2004 |
Giải sáu |
3695 0888 3548 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7,9 | 32,5 | 1 | 0,5,7 | 2,9 | 2 | 2,6 | | 3 | 12 | 0 | 4 | 7,8 | 1,9 | 5 | 1 | 2,7 | 6 | | 0,1,4 | 7 | 6,8 | 4,7,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 2,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
086923 |
Giải nhất |
98302 |
Giải nhì |
19914 |
Giải ba |
98543 43087 |
Giải tư |
94709 83969 48173 68988 09614 74166 90088 |
Giải năm |
5719 |
Giải sáu |
6404 5261 0484 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,9 | 6 | 1 | 42,9 | 0 | 2 | 3,5 | 2,4,7 | 3 | | 0,12,8 | 4 | 3 | 2 | 5 | | 6 | 6 | 1,6,9 | 8 | 7 | 3,9 | 82 | 8 | 4,7,82 | 0,1,6,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
832738 |
Giải nhất |
93298 |
Giải nhì |
96571 |
Giải ba |
25984 13773 |
Giải tư |
52044 87504 51542 18002 06279 61963 39987 |
Giải năm |
3884 |
Giải sáu |
4265 1062 9772 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,4 | 7 | 1 | | 0,4,6,7 | 2 | | 6,7 | 3 | 6,8 | 0,4,82 | 4 | 0,2,4 | 6 | 5 | | 3 | 6 | 2,3,5 | 8 | 7 | 1,2,3,9 | 3,9 | 8 | 42,7 | 7 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
336619 |
Giải nhất |
46514 |
Giải nhì |
50271 |
Giải ba |
57181 13217 |
Giải tư |
14074 82670 19999 17069 71413 54509 47181 |
Giải năm |
8865 |
Giải sáu |
1485 1930 6006 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 6,9 | 7,82 | 1 | 3,4,7,9 | 7 | 2 | | 1 | 3 | 0 | 1,7 | 4 | | 6,8 | 5 | | 0 | 6 | 5,92 | 1 | 7 | 0,1,2,4 | | 8 | 12,5 | 0,1,62,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
236927 |
Giải nhất |
80810 |
Giải nhì |
22671 |
Giải ba |
13804 65370 |
Giải tư |
21448 06185 78878 68853 77942 36430 55928 |
Giải năm |
7337 |
Giải sáu |
9076 0252 0174 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 4 | 2,4,7 | 1 | 0 | 4,5 | 2 | 1,7,8 | 5 | 3 | 0,7 | 0,7 | 4 | 1,2,8 | 8 | 5 | 2,3 | 7 | 6 | | 2,3 | 7 | 0,1,4,6 8 | 2,4,7 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
783196 |
Giải nhất |
51023 |
Giải nhì |
26972 |
Giải ba |
87036 74555 |
Giải tư |
76235 06521 02368 18876 95796 00706 25908 |
Giải năm |
6382 |
Giải sáu |
8882 3118 0239 |
Giải bảy |
469 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 2 | 1 | 8 | 7,82 | 2 | 1,3 | 2,7 | 3 | 5,6,9 | | 4 | | 3,5 | 5 | 5 | 0,3,7,92 | 6 | 8,9 | | 7 | 2,3,6 | 0,1,6 | 8 | 22 | 3,6 | 9 | 62 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|