|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
200674 |
Giải nhất |
52044 |
Giải nhì |
45187 |
Giải ba |
03038 71290 |
Giải tư |
20863 33963 12977 97096 77926 53401 82857 |
Giải năm |
6277 |
Giải sáu |
7929 6957 8412 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 22 | 12 | 2 | 6,9 | 62 | 3 | 8 | 4,7 | 4 | 4 | | 5 | 72 | 2,9 | 6 | 32 | 52,72,8 | 7 | 4,72 | 3 | 8 | 7,9 | 2,8 | 9 | 0,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
621104 |
Giải nhất |
57120 |
Giải nhì |
01701 |
Giải ba |
73300 19080 |
Giải tư |
93920 70269 34868 24199 07673 52346 87936 |
Giải năm |
2748 |
Giải sáu |
0920 4802 9682 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,23,8 | 0 | 0,1,2,4 | 0,3 | 1 | | 0,8 | 2 | 03 | 7 | 3 | 1,6 | 0 | 4 | 6,8 | | 5 | | 3,4 | 6 | 8,9 | 9 | 7 | 3 | 4,6 | 8 | 0,2 | 6,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
789860 |
Giải nhất |
47634 |
Giải nhì |
16610 |
Giải ba |
18617 36482 |
Giải tư |
46784 78030 95178 69603 28331 74576 54065 |
Giải năm |
7439 |
Giải sáu |
0278 2369 6387 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0,7,9 | 8 | 2 | | 0 | 3 | 0,1,4,9 | 3,8 | 4 | 0 | 6 | 5 | | 7 | 6 | 0,5,9 | 1,8 | 7 | 6,82 | 72 | 8 | 2,4,7 | 1,3,6 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
118851 |
Giải nhất |
65053 |
Giải nhì |
09867 |
Giải ba |
09783 34851 |
Giải tư |
11872 43115 02567 19403 47267 75542 73631 |
Giải năm |
0081 |
Giải sáu |
2768 6842 2070 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 3,52,8 | 1 | 5 | 42,7 | 2 | | 0,5,8 | 3 | 1 | | 4 | 22 | 1 | 5 | 12,3 | | 6 | 73,82 | 63 | 7 | 0,2,9 | 62 | 8 | 1,3 | 7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
083563 |
Giải nhất |
42285 |
Giải nhì |
11300 |
Giải ba |
78639 82753 |
Giải tư |
89689 35618 70272 16468 40823 91745 43615 |
Giải năm |
1649 |
Giải sáu |
1462 8573 7640 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | | 1 | 5,8 | 6,7 | 2 | 3 | 2,3,5,6 7 | 3 | 3,9 | | 4 | 0,5,9 | 1,4,8 | 5 | 3 | | 6 | 2,3,8,9 | | 7 | 2,3 | 1,6 | 8 | 5,9 | 3,4,6,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
582191 |
Giải nhất |
17946 |
Giải nhì |
33141 |
Giải ba |
49932 72430 |
Giải tư |
83066 05574 32582 23240 41040 63460 82911 |
Giải năm |
6866 |
Giải sáu |
0158 4909 8827 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,6 | 0 | 9 | 1,4,9 | 1 | 1,6 | 3,8 | 2 | 7 | | 3 | 0,2 | 7 | 4 | 02,1,6 | | 5 | 8 | 1,4,62 | 6 | 0,62,7 | 2,6 | 7 | 4 | 5 | 8 | 2 | 0 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
932220 |
Giải nhất |
39031 |
Giải nhì |
57879 |
Giải ba |
01143 69571 |
Giải tư |
52506 04761 58187 24147 13014 81005 35205 |
Giải năm |
6578 |
Giải sáu |
4443 9378 6843 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 52,6 | 3,6,7 | 1 | 4 | | 2 | 0 | 43 | 3 | 1 | 1 | 4 | 33,7 | 02 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 1,9 | 4,8 | 7 | 1,82,9 | 72 | 8 | 7 | 6,7 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
863745 |
Giải nhất |
77751 |
Giải nhì |
49184 |
Giải ba |
48220 18429 |
Giải tư |
37959 00883 93540 77850 32031 47522 41246 |
Giải năm |
1695 |
Giải sáu |
0194 1036 4366 |
Giải bảy |
439 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | | 3,5 | 1 | | 22 | 2 | 0,22,9 | 8 | 3 | 1,6,9 | 8,9 | 4 | 0,5,6 | 4,9 | 5 | 0,1,9 | 3,4,6 | 6 | 6 | | 7 | | | 8 | 3,4 | 2,3,5 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|