|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
842821 |
Giải nhất |
71557 |
Giải nhì |
56757 |
Giải ba |
12875 63098 |
Giải tư |
81871 43261 43335 49439 05856 94144 70063 |
Giải năm |
9157 |
Giải sáu |
0275 5113 8931 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3,6,7 | 1 | 3 | | 2 | 1 | 1,6 | 3 | 1,5,6,9 | 4 | 4 | 4,8 | 3,72 | 5 | 6,73 | 3,5 | 6 | 1,3 | 53 | 7 | 1,52 | 4,9 | 8 | | 3 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
081151 |
Giải nhất |
77331 |
Giải nhì |
49567 |
Giải ba |
20118 33242 |
Giải tư |
14561 06404 58993 10012 33603 79580 75502 |
Giải năm |
6898 |
Giải sáu |
6144 1309 9643 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,32,4,9 | 3,5,6 | 1 | 2,8 | 0,1,4 | 2 | | 02,4,9 | 3 | 1 | 0,4 | 4 | 2,3,4 | | 5 | 1 | | 6 | 1,7,9 | 6 | 7 | | 1,9 | 8 | 0 | 0,6 | 9 | 3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
965222 |
Giải nhất |
91629 |
Giải nhì |
30773 |
Giải ba |
22809 90792 |
Giải tư |
56223 58548 49964 59013 25786 69147 14352 |
Giải năm |
9535 |
Giải sáu |
7168 2715 1475 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 3,5 | 2,5,9 | 2 | 2,3,9 | 1,2,7,8 | 3 | 5 | 6 | 4 | 7,8 | 1,3,7 | 5 | 2 | 8 | 6 | 4,8 | 4 | 7 | 3,5 | 4,6,8 | 8 | 3,6,8 | 0,2 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
544691 |
Giải nhất |
88154 |
Giải nhì |
10609 |
Giải ba |
13355 95577 |
Giải tư |
16521 40158 00845 36454 63989 68516 46197 |
Giải năm |
5506 |
Giải sáu |
8768 0765 1677 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 2,9 | 1 | 6 | 2 | 2 | 1,2 | | 3 | | 52 | 4 | 5 | 4,5,6 | 5 | 42,5,8 | 0,1 | 6 | 5,8 | 72,9 | 7 | 72 | 5,6,8 | 8 | 8,9 | 0,8 | 9 | 1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
324755 |
Giải nhất |
90636 |
Giải nhì |
73967 |
Giải ba |
01524 88988 |
Giải tư |
98482 33632 15015 73295 92313 50435 66521 |
Giải năm |
3182 |
Giải sáu |
7653 7074 5691 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,9 | 1 | 3,5 | 3,82 | 2 | 1,4 | 1,5,9 | 3 | 2,5,6 | 2,7 | 4 | | 1,3,5,92 | 5 | 3,5 | 3 | 6 | 7 | 6 | 7 | 4 | 8 | 8 | 22,8 | | 9 | 1,3,52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
590499 |
Giải nhất |
36202 |
Giải nhì |
02605 |
Giải ba |
71290 71681 |
Giải tư |
05541 49414 39065 64258 11603 36091 79644 |
Giải năm |
8578 |
Giải sáu |
6437 8979 1211 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,5 | 1,4,8,9 | 1 | 1,4 | 0,8 | 2 | | 0 | 3 | 7 | 1,4,5 | 4 | 1,4 | 0,6 | 5 | 4,8 | | 6 | 5 | 3 | 7 | 8,9 | 5,7 | 8 | 1,2 | 7,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
126721 |
Giải nhất |
48977 |
Giải nhì |
49721 |
Giải ba |
40311 77238 |
Giải tư |
23462 57624 78794 88851 97448 86368 13499 |
Giải năm |
2021 |
Giải sáu |
5521 7942 3890 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 1,24,5 | 1 | 1 | 4,6 | 2 | 14,4 | 8 | 3 | 8 | 2,9 | 4 | 2,8 | | 5 | 1 | | 6 | 2,8 | 0,7 | 7 | 7 | 3,4,6 | 8 | 3 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
715291 |
Giải nhất |
80242 |
Giải nhì |
33493 |
Giải ba |
72323 76034 |
Giải tư |
20714 13289 48485 42971 54523 06436 01830 |
Giải năm |
8355 |
Giải sáu |
2680 3292 6301 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1 | 0,7,8,9 | 1 | 4 | 4,9 | 2 | 32 | 22,9 | 3 | 0,4,6 | 1,3 | 4 | 2 | 5,8 | 5 | 5 | 3 | 6 | | 8 | 7 | 1 | | 8 | 0,1,5,7 9 | 8 | 9 | 1,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|