|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
866075 |
Giải nhất |
11653 |
Giải nhì |
87958 |
Giải ba |
64515 15997 |
Giải tư |
37383 70288 06859 12798 47088 46921 44922 |
Giải năm |
7189 |
Giải sáu |
2611 3168 0981 |
Giải bảy |
639 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2,5,8 | 1 | 1,5 | 2 | 2 | 1,2 | 5,8 | 3 | 9 | | 4 | | 1,7 | 5 | 1,3,8,9 | | 6 | 8 | 9 | 7 | 5 | 5,6,82,9 | 8 | 1,3,82,9 | 3,5,8 | 9 | 7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
805487 |
Giải nhất |
24366 |
Giải nhì |
66698 |
Giải ba |
54401 81072 |
Giải tư |
42925 92347 36311 98746 54581 28210 96143 |
Giải năm |
0735 |
Giải sáu |
7567 4759 4767 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,1,8 | 1 | 0,1 | 7 | 2 | 5 | 4 | 3 | 5,6 | | 4 | 3,6,7 | 2,3 | 5 | 9 | 3,4,6 | 6 | 6,72 | 4,62,8 | 7 | 2 | 9 | 8 | 1,7 | 5,9 | 9 | 8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
660713 |
Giải nhất |
65543 |
Giải nhì |
78029 |
Giải ba |
36172 33265 |
Giải tư |
97691 24974 96647 65120 56808 52423 49927 |
Giải năm |
7674 |
Giải sáu |
6466 5326 5636 |
Giải bảy |
351 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,8 | 5,9 | 1 | 3 | 7 | 2 | 0,3,6,7 9 | 1,2,4 | 3 | 6 | 72 | 4 | 3,7 | 0,6 | 5 | 1 | 2,3,6 | 6 | 5,6 | 2,4 | 7 | 2,42 | 0 | 8 | | 2 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
641417 |
Giải nhất |
15391 |
Giải nhì |
92053 |
Giải ba |
62136 30176 |
Giải tư |
58123 09689 65297 30411 22156 37750 88537 |
Giải năm |
6222 |
Giải sáu |
2163 5654 7881 |
Giải bảy |
323 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,8,9 | 1 | 1,7 | 2,8 | 2 | 2,32 | 22,5,6 | 3 | 6,7 | 5 | 4 | | | 5 | 0,3,4,6 | 3,5,7 | 6 | 3 | 1,3,9 | 7 | 6 | | 8 | 1,2,9 | 8 | 9 | 1,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
983989 |
Giải nhất |
40800 |
Giải nhì |
89301 |
Giải ba |
07218 39079 |
Giải tư |
45816 67125 46049 73707 35197 78720 59869 |
Giải năm |
0602 |
Giải sáu |
3748 3150 4122 |
Giải bảy |
734 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,1,2,7 | 0 | 1 | 6,8 | 0,2 | 2 | 0,2,5,9 | | 3 | 4 | 3 | 4 | 8,9 | 2 | 5 | 0 | 1 | 6 | 9 | 0,9 | 7 | 9 | 1,4 | 8 | 9 | 2,4,6,7 8 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
560700 |
Giải nhất |
62572 |
Giải nhì |
60512 |
Giải ba |
81003 07558 |
Giải tư |
07750 78394 40622 31117 74241 16041 27025 |
Giải năm |
4552 |
Giải sáu |
6805 6923 9615 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,5 | 42 | 1 | 2,5,7 | 1,2,5,7 8 | 2 | 2,3,5 | 0,2 | 3 | 7 | 9 | 4 | 12 | 0,1,2 | 5 | 0,2,8 | | 6 | | 1,3 | 7 | 2 | 5 | 8 | 2 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
855306 |
Giải nhất |
46460 |
Giải nhì |
62399 |
Giải ba |
70467 47672 |
Giải tư |
84922 31546 89836 87355 54897 93146 89992 |
Giải năm |
1284 |
Giải sáu |
0358 0972 1455 |
Giải bảy |
233 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | | 1 | | 2,72,9 | 2 | 2,5 | 3 | 3 | 3,6 | 8 | 4 | 62 | 2,52 | 5 | 52,8 | 0,3,42 | 6 | 0,7 | 6,9 | 7 | 22 | 5 | 8 | 4 | 9 | 9 | 2,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|