|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
704294 |
Giải nhất |
93098 |
Giải nhì |
11426 |
Giải ba |
70050 60793 |
Giải tư |
09564 59050 95890 00187 82057 22367 30639 |
Giải năm |
7361 |
Giải sáu |
7153 2618 9407 |
Giải bảy |
448 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 7 | 6 | 1 | 8 | | 2 | 6 | 5,9 | 3 | 9 | 6,9 | 4 | 8 | | 5 | 02,3,7 | 2 | 6 | 1,4,7 | 0,5,6,8 | 7 | 9 | 1,4,9 | 8 | 7 | 3,7 | 9 | 0,3,4,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
461903 |
Giải nhất |
69249 |
Giải nhì |
60767 |
Giải ba |
09554 38341 |
Giải tư |
19957 94917 70752 86176 33409 74797 77024 |
Giải năm |
4768 |
Giải sáu |
3516 5288 6026 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 4,6 | 1 | 6,7 | 5 | 2 | 4,6 | 0 | 3 | | 2,5 | 4 | 1,5,9 | 4 | 5 | 2,4,7 | 1,2,7 | 6 | 1,7,8 | 1,5,6,9 | 7 | 6 | 6,8 | 8 | 8 | 0,4 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
709514 |
Giải nhất |
81650 |
Giải nhì |
56265 |
Giải ba |
22245 46451 |
Giải tư |
28384 96240 70844 33107 31976 97097 58841 |
Giải năm |
7265 |
Giải sáu |
4588 3163 5918 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7 | 4,5 | 1 | 4,8 | 8 | 2 | | 6 | 3 | | 1,4,8 | 4 | 0,1,4,5 | 4,62 | 5 | 0,1 | 7 | 6 | 3,52,7 | 0,6,9 | 7 | 6 | 1,8 | 8 | 2,4,8 | | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
362471 |
Giải nhất |
59743 |
Giải nhì |
96915 |
Giải ba |
26659 85592 |
Giải tư |
03302 01559 49520 70970 89334 91406 56088 |
Giải năm |
3618 |
Giải sáu |
3057 8466 0270 |
Giải bảy |
375 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | 2,6 | 7 | 1 | 5,8 | 0,9 | 2 | 0 | 4 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 3 | 1,7 | 5 | 7,92 | 0,3,6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 02,1,5 | 1,8 | 8 | 8 | 52 | 9 | 2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
306035 |
Giải nhất |
88351 |
Giải nhì |
99145 |
Giải ba |
16117 01829 |
Giải tư |
11583 87566 76870 30662 53813 12241 67032 |
Giải năm |
0956 |
Giải sáu |
1484 7258 6490 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | 4,5 | 1 | 3,7 | 3,6 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | 2,5 | 8 | 4 | 1,5 | 3,4 | 5 | 1,6,72,8 | 5,6 | 6 | 2,6 | 1,52 | 7 | 0 | 5 | 8 | 3,4 | 2 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
255020 |
Giải nhất |
44949 |
Giải nhì |
90756 |
Giải ba |
74690 21801 |
Giải tư |
70172 81041 41556 25685 11900 25330 31356 |
Giải năm |
6215 |
Giải sáu |
3776 6702 5742 |
Giải bảy |
405 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,9 | 0 | 0,1,2,5 | 0,4 | 1 | 5 | 0,4,7 | 2 | 0 | | 3 | 0,6 | | 4 | 1,2,9 | 0,1,8 | 5 | 63 | 3,53,7 | 6 | | | 7 | 2,6 | | 8 | 5 | 4 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
051987 |
Giải nhất |
83429 |
Giải nhì |
85452 |
Giải ba |
02839 96116 |
Giải tư |
98918 21097 92334 65407 28483 25384 85512 |
Giải năm |
8751 |
Giải sáu |
5196 3481 3243 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,8 | 1 | 2,6,8 | 1,5 | 2 | 9 | 4,8 | 3 | 4,9 | 3,8 | 4 | 3 | 8 | 5 | 1,2 | 1,9 | 6 | | 0,8,9 | 7 | 9 | 1 | 8 | 1,3,4,5 7 | 2,3,7 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|