|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
544691 |
Giải nhất |
88154 |
Giải nhì |
10609 |
Giải ba |
13355 95577 |
Giải tư |
16521 40158 00845 36454 63989 68516 46197 |
Giải năm |
5506 |
Giải sáu |
8768 0765 1677 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 2,9 | 1 | 6 | 2 | 2 | 1,2 | | 3 | | 52 | 4 | 5 | 4,5,6 | 5 | 42,5,8 | 0,1 | 6 | 5,8 | 72,9 | 7 | 72 | 5,6,8 | 8 | 8,9 | 0,8 | 9 | 1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
324755 |
Giải nhất |
90636 |
Giải nhì |
73967 |
Giải ba |
01524 88988 |
Giải tư |
98482 33632 15015 73295 92313 50435 66521 |
Giải năm |
3182 |
Giải sáu |
7653 7074 5691 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,9 | 1 | 3,5 | 3,82 | 2 | 1,4 | 1,5,9 | 3 | 2,5,6 | 2,7 | 4 | | 1,3,5,92 | 5 | 3,5 | 3 | 6 | 7 | 6 | 7 | 4 | 8 | 8 | 22,8 | | 9 | 1,3,52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
590499 |
Giải nhất |
36202 |
Giải nhì |
02605 |
Giải ba |
71290 71681 |
Giải tư |
05541 49414 39065 64258 11603 36091 79644 |
Giải năm |
8578 |
Giải sáu |
6437 8979 1211 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,5 | 1,4,8,9 | 1 | 1,4 | 0,8 | 2 | | 0 | 3 | 7 | 1,4,5 | 4 | 1,4 | 0,6 | 5 | 4,8 | | 6 | 5 | 3 | 7 | 8,9 | 5,7 | 8 | 1,2 | 7,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
126721 |
Giải nhất |
48977 |
Giải nhì |
49721 |
Giải ba |
40311 77238 |
Giải tư |
23462 57624 78794 88851 97448 86368 13499 |
Giải năm |
2021 |
Giải sáu |
5521 7942 3890 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 1,24,5 | 1 | 1 | 4,6 | 2 | 14,4 | 8 | 3 | 8 | 2,9 | 4 | 2,8 | | 5 | 1 | | 6 | 2,8 | 0,7 | 7 | 7 | 3,4,6 | 8 | 3 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
715291 |
Giải nhất |
80242 |
Giải nhì |
33493 |
Giải ba |
72323 76034 |
Giải tư |
20714 13289 48485 42971 54523 06436 01830 |
Giải năm |
8355 |
Giải sáu |
2680 3292 6301 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1 | 0,7,8,9 | 1 | 4 | 4,9 | 2 | 32 | 22,9 | 3 | 0,4,6 | 1,3 | 4 | 2 | 5,8 | 5 | 5 | 3 | 6 | | 8 | 7 | 1 | | 8 | 0,1,5,7 9 | 8 | 9 | 1,2,3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
079588 |
Giải nhất |
43986 |
Giải nhì |
43959 |
Giải ba |
40603 00203 |
Giải tư |
23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613 |
Giải năm |
4977 |
Giải sáu |
0678 6719 0599 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 3 | 1 | 3,9 | 8 | 2 | 4,5 | 02,1 | 3 | 1,7 | 2 | 4 | 9 | 2 | 5 | 8,9 | 8 | 6 | | 3,7,8 | 7 | 7,8 | 5,7,8 | 8 | 2,6,7,8 | 1,4,5,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
458760 |
Giải nhất |
31252 |
Giải nhì |
24188 |
Giải ba |
97440 57798 |
Giải tư |
34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 |
Giải năm |
3844 |
Giải sáu |
2563 5129 8744 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,62,7 | 0 | | 5,7 | 1 | | 2,3,5 | 2 | 2,9 | 6 | 3 | 2 | 42,7 | 4 | 02,42,9 | | 5 | 1,2 | | 6 | 02,3 | | 7 | 0,1,4 | 8,9 | 8 | 8 | 2,4 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
965350 |
Giải nhất |
91795 |
Giải nhì |
42790 |
Giải ba |
35943 54882 |
Giải tư |
46135 28082 76757 31415 21267 64991 23976 |
Giải năm |
6762 |
Giải sáu |
4595 2732 2461 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 62,9 | 1 | 5 | 3,6,82 | 2 | | 4 | 3 | 2,5 | | 4 | 3,8 | 1,3,92 | 5 | 0,7 | 7 | 6 | 12,2,7 | 5,6 | 7 | 6 | 4 | 8 | 22 | | 9 | 0,1,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|