|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
138037 |
Giải nhất |
25077 |
Giải nhì |
17647 |
Giải ba |
61412 65626 |
Giải tư |
60659 12825 38747 68779 90604 04679 76344 |
Giải năm |
3415 |
Giải sáu |
1805 7468 5438 |
Giải bảy |
943 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5 | | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 5,6 | 0,4 | 3 | 7,8 | 0,4 | 4 | 3,4,72 | 0,1,2 | 5 | 9 | 2 | 6 | 8 | 3,42,7 | 7 | 7,92 | 3,6 | 8 | | 5,72 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
804785 |
Giải nhất |
25480 |
Giải nhì |
06152 |
Giải ba |
87525 75972 |
Giải tư |
84242 70198 59446 34391 33025 10087 23055 |
Giải năm |
9288 |
Giải sáu |
0101 4830 5853 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | | 4,5,7 | 2 | 52,9 | 4,5 | 3 | 0 | | 4 | 2,3,6 | 22,5,8 | 5 | 2,3,5 | 4 | 6 | | 8 | 7 | 2 | 8,9 | 8 | 0,5,7,8 | 2 | 9 | 1,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
396644 |
Giải nhất |
65378 |
Giải nhì |
86167 |
Giải ba |
43915 78097 |
Giải tư |
90140 71418 52209 96679 37209 74729 56431 |
Giải năm |
0200 |
Giải sáu |
6703 3142 9988 |
Giải bảy |
204 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,4,92 | 3 | 1 | 5,8 | 4 | 2 | 9 | 0 | 3 | 1 | 0,4 | 4 | 0,2,4 | 1 | 5 | 7 | | 6 | 7 | 5,6,9 | 7 | 8,9 | 1,7,8 | 8 | 8 | 02,2,7 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
657656 |
Giải nhất |
24462 |
Giải nhì |
84240 |
Giải ba |
35848 87195 |
Giải tư |
90361 37381 79707 81298 51969 07320 92519 |
Giải năm |
8147 |
Giải sáu |
4829 7048 5365 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7 | 6,8 | 1 | 9 | 6 | 2 | 0,5,9 | | 3 | | | 4 | 0,7,82 | 2,6,9 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 1,2,5,6 9 | 0,4 | 7 | | 42,9 | 8 | 1 | 1,2,6 | 9 | 5,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
758074 |
Giải nhất |
20445 |
Giải nhì |
83917 |
Giải ba |
78804 23570 |
Giải tư |
81255 82373 24587 43473 72812 21766 46036 |
Giải năm |
8235 |
Giải sáu |
3167 7944 1754 |
Giải bảy |
549 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4 | | 1 | 2,7 | 1 | 2 | | 72 | 3 | 5,6 | 0,4,5,7 | 4 | 4,5,9 | 3,4,5 | 5 | 4,5 | 3,6 | 6 | 0,6,7 | 1,6,8 | 7 | 0,32,4 | | 8 | 7 | 4 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
524947 |
Giải nhất |
76165 |
Giải nhì |
57995 |
Giải ba |
99105 66695 |
Giải tư |
21018 82024 29912 31766 74833 18782 36339 |
Giải năm |
1088 |
Giải sáu |
8877 0363 1221 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 2,8 | 1,8 | 2 | 1,4 | 3,6 | 3 | 3,7,9 | 0,2 | 4 | 7 | 0,6,92 | 5 | | 6 | 6 | 3,5,6 | 3,4,7 | 7 | 7 | 1,8 | 8 | 2,8 | 3 | 9 | 52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
130499 |
Giải nhất |
35662 |
Giải nhì |
28502 |
Giải ba |
89616 79288 |
Giải tư |
95865 89703 68253 56912 45017 43261 80305 |
Giải năm |
1794 |
Giải sáu |
6838 7730 7433 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,5 | 6 | 1 | 2,6,7 | 0,1,6 | 2 | | 0,3,5,7 | 3 | 0,3,8 | 9 | 4 | | 0,6 | 5 | 3,6 | 1,5 | 6 | 1,2,5 | 1 | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|