|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
676108 |
Giải nhất |
56237 |
Giải nhì |
56398 |
Giải ba |
91911 93041 |
Giải tư |
12953 38234 00820 01517 72027 79528 07234 |
Giải năm |
0729 |
Giải sáu |
9695 9253 4060 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 8 | 1,4 | 1 | 1,6,7 | | 2 | 0,7,8,9 | 52 | 3 | 42,7,9 | 32 | 4 | 1 | 9 | 5 | 32 | 1 | 6 | 0 | 1,2,3 | 7 | | 0,2,9 | 8 | | 2,3 | 9 | 5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
472264 |
Giải nhất |
32398 |
Giải nhì |
35504 |
Giải ba |
91202 22843 |
Giải tư |
77808 20207 99323 21237 98002 79554 29443 |
Giải năm |
8201 |
Giải sáu |
0266 3454 8823 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,4,7 8 | 0 | 1 | | 02 | 2 | 32,7 | 22,3,42 | 3 | 3,7 | 0,52,6 | 4 | 32 | | 5 | 42 | 6 | 6 | 4,6 | 0,2,3 | 7 | | 0,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
034891 |
Giải nhất |
94044 |
Giải nhì |
76582 |
Giải ba |
08683 90360 |
Giải tư |
37976 64880 64528 86495 26722 07657 28120 |
Giải năm |
5207 |
Giải sáu |
1867 3793 3161 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,8 | 0 | 7 | 6,9 | 1 | | 2,8 | 2 | 0,2,8 | 6,8,9 | 3 | | 4 | 4 | 4 | 9 | 5 | 7 | 7 | 6 | 02,1,3,7 | 0,5,6 | 7 | 6 | 2 | 8 | 0,2,3 | | 9 | 1,3,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
724850 |
Giải nhất |
07995 |
Giải nhì |
63115 |
Giải ba |
38776 36101 |
Giải tư |
54617 88593 16298 66857 21397 02732 18194 |
Giải năm |
5676 |
Giải sáu |
5888 1633 8600 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 4,5,7 | 3 | 2 | | 3,92 | 3 | 2,3 | 1,9 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,7 | 72 | 6 | | 1,5,9 | 7 | 62 | 8,9 | 8 | 8 | | 9 | 32,4,5,7 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
406179 |
Giải nhất |
28986 |
Giải nhì |
79557 |
Giải ba |
75938 88413 |
Giải tư |
60546 25820 38539 82395 59783 13691 95288 |
Giải năm |
6743 |
Giải sáu |
1717 8995 3766 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 9 | 1 | 3,7 | | 2 | 0 | 0,1,4,8 | 3 | 8,9 | | 4 | 3,6 | 92 | 5 | 7 | 4,6,8 | 6 | 6 | 1,5 | 7 | 8,9 | 3,7,8 | 8 | 3,6,8 | 3,7 | 9 | 1,52 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
871526 |
Giải nhất |
70747 |
Giải nhì |
20556 |
Giải ba |
71524 82237 |
Giải tư |
61730 60616 18797 93244 88488 70402 17486 |
Giải năm |
4047 |
Giải sáu |
9980 2139 7104 |
Giải bảy |
723 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,4 | | 1 | 6 | 0 | 2 | 3,4,6 | 2 | 3 | 0,5,7,9 | 0,2,4 | 4 | 4,72 | 3 | 5 | 6 | 1,2,5,8 | 6 | | 3,42,9 | 7 | | 8 | 8 | 0,6,8 | 3 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
814222 |
Giải nhất |
95725 |
Giải nhì |
18927 |
Giải ba |
16976 22159 |
Giải tư |
40394 73767 41857 75638 20994 14956 83504 |
Giải năm |
4027 |
Giải sáu |
6487 6701 8833 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0 | 1 | | 2 | 2 | 2,5,72 | 3 | 3 | 3,8 | 0,92 | 4 | | 2 | 5 | 62,7,9 | 52,7 | 6 | 7 | 22,5,6,8 | 7 | 6 | 3 | 8 | 7 | 5,9 | 9 | 42,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|