|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
749551 |
Giải nhất |
61325 |
Giải nhì |
43011 |
Giải ba |
64463 31338 |
Giải tư |
25897 08339 82962 67864 22614 89157 64922 |
Giải năm |
5670 |
Giải sáu |
2746 8864 4767 |
Giải bảy |
311 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 12,5 | 1 | 12,4 | 2,6 | 2 | 2,5 | 6 | 3 | 8,9 | 1,5,62 | 4 | 6 | 2 | 5 | 1,4,7 | 4 | 6 | 2,3,42,7 | 5,6,9 | 7 | 0 | 3 | 8 | | 3 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
454470 |
Giải nhất |
81892 |
Giải nhì |
04754 |
Giải ba |
28845 43721 |
Giải tư |
22884 82772 35032 25004 89666 94710 94596 |
Giải năm |
2938 |
Giải sáu |
7121 6826 4819 |
Giải bảy |
964 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4 | 22 | 1 | 0,9 | 2,3,7,9 | 2 | 12,2,6 | | 3 | 2,8 | 0,5,6,8 | 4 | 5 | 4 | 5 | 4 | 2,6,9 | 6 | 4,6 | | 7 | 0,2 | 3 | 8 | 4 | 1 | 9 | 2,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
635713 |
Giải nhất |
30641 |
Giải nhì |
57440 |
Giải ba |
13544 62722 |
Giải tư |
12643 06615 86977 82231 30437 80433 36699 |
Giải năm |
9463 |
Giải sáu |
5514 6788 4434 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 3,4 | 1 | 3,4,5 | 2 | 2 | 2 | 1,3,4,6 | 3 | 1,3,4,7 | 1,3,4,6 | 4 | 0,1,3,4 | 1 | 5 | | | 6 | 3,4 | 3,7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 8 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
955779 |
Giải nhất |
01039 |
Giải nhì |
23192 |
Giải ba |
80110 65723 |
Giải tư |
23279 31150 66052 28394 42581 59225 44834 |
Giải năm |
7236 |
Giải sáu |
4857 9670 0434 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | | 8 | 1 | 0 | 5,9 | 2 | 3,5 | 2,3,7 | 3 | 3,42,6,9 | 32,9 | 4 | | 2 | 5 | 0,2,7 | 3 | 6 | | 5 | 7 | 0,3,92 | | 8 | 1 | 3,72 | 9 | 2,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
007973 |
Giải nhất |
53649 |
Giải nhì |
18484 |
Giải ba |
60580 03217 |
Giải tư |
17822 10383 88467 93623 34386 04237 03148 |
Giải năm |
7208 |
Giải sáu |
0968 3718 3391 |
Giải bảy |
674 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 9 | 1 | 7,8 | 2,5 | 2 | 2,3 | 2,7,8 | 3 | 7 | 7,8 | 4 | 8,9 | | 5 | 2 | 8 | 6 | 7,8 | 1,3,6 | 7 | 3,4 | 0,1,4,6 | 8 | 0,3,4,6 | 4 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
283299 |
Giải nhất |
51527 |
Giải nhì |
54888 |
Giải ba |
85372 67165 |
Giải tư |
90281 52452 49647 68031 17421 35039 56927 |
Giải năm |
7689 |
Giải sáu |
2212 0778 7234 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,32,8 | 1 | 2 | 1,3,5,7 | 2 | 1,72 | | 3 | 12,2,4,9 | 3 | 4 | 7 | 6 | 5 | 2 | | 6 | 5 | 22,4 | 7 | 2,8 | 7,8 | 8 | 1,8,9 | 3,8,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
969462 |
Giải nhất |
21176 |
Giải nhì |
48336 |
Giải ba |
82436 24133 |
Giải tư |
61990 26244 50209 30927 63579 77701 84208 |
Giải năm |
6686 |
Giải sáu |
4539 5876 5364 |
Giải bảy |
130 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,8,9 | 0 | 1 | | 6 | 2 | 7 | 3 | 3 | 0,3,62,9 | 4,6 | 4 | 4,8 | | 5 | | 32,72,8 | 6 | 2,4 | 2 | 7 | 62,9 | 0,4 | 8 | 6 | 0,3,7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|