|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
483739 |
Giải nhất |
89016 |
Giải nhì |
58961 |
Giải ba |
31376 82256 |
Giải tư |
65697 90501 49818 74875 75094 09061 16130 |
Giải năm |
5670 |
Giải sáu |
3150 2503 5014 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 1,3,6 | 0,62 | 1 | 4,6,8 | 3 | 2 | | 0 | 3 | 0,2,9 | 1,9 | 4 | | 7 | 5 | 0,6 | 0,1,5,7 | 6 | 12 | 9 | 7 | 0,5,6 | 1 | 8 | | 3 | 9 | 4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
749657 |
Giải nhất |
40210 |
Giải nhì |
90628 |
Giải ba |
08907 92866 |
Giải tư |
10646 14266 73931 87036 35156 08604 40433 |
Giải năm |
1429 |
Giải sáu |
4369 5018 4910 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 4,5,7 | 3 | 1 | 02,8 | | 2 | 8,9 | 3 | 3 | 1,3,6 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 6,7 | 3,4,5,62 | 6 | 62,9 | 0,5 | 7 | | 1,2 | 8 | | 2,6 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
344926 |
Giải nhất |
65936 |
Giải nhì |
37790 |
Giải ba |
14762 78566 |
Giải tư |
85285 85525 88503 39729 42975 26034 79066 |
Giải năm |
4584 |
Giải sáu |
4054 0372 7981 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5 | 8 | 1 | | 6,7 | 2 | 5,6,9 | 0 | 3 | 4,6,7 | 3,5,8 | 4 | | 0,2,7,8 | 5 | 4 | 2,3,62 | 6 | 2,62 | 3 | 7 | 2,5 | | 8 | 1,4,5 | 2 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
206989 |
Giải nhất |
54098 |
Giải nhì |
64975 |
Giải ba |
76790 76695 |
Giải tư |
11756 07588 31501 37004 99266 47820 06542 |
Giải năm |
0831 |
Giải sáu |
9164 7996 5033 |
Giải bảy |
569 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,4 | 0,3 | 1 | | 4 | 2 | 0 | 3 | 3 | 1,3 | 0,6 | 4 | 2 | 7,9 | 5 | 6 | 5,6,9 | 6 | 4,6,92 | | 7 | 5 | 8,9 | 8 | 8,9 | 62,8 | 9 | 0,5,6,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
266910 |
Giải nhất |
42096 |
Giải nhì |
20590 |
Giải ba |
45670 75480 |
Giải tư |
72035 97685 77718 70576 85357 47072 96167 |
Giải năm |
0407 |
Giải sáu |
5985 7758 1302 |
Giải bảy |
148 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8,9 | 0 | 2,3,7 | | 1 | 0,8 | 0,7 | 2 | | 0 | 3 | 5 | | 4 | 8 | 3,82 | 5 | 7,8 | 7,9 | 6 | 7 | 0,5,6 | 7 | 0,2,6 | 1,4,5 | 8 | 0,52 | | 9 | 0,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
898292 |
Giải nhất |
60505 |
Giải nhì |
54177 |
Giải ba |
81127 81337 |
Giải tư |
62589 85464 73676 58212 30977 87476 81259 |
Giải năm |
3836 |
Giải sáu |
9414 2373 9591 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 8,9 | 1 | 2,4 | 1,9 | 2 | 7 | 7 | 3 | 6,7 | 1,6 | 4 | | 0 | 5 | 9 | 3,72 | 6 | 4 | 2,3,72 | 7 | 0,3,62,72 | | 8 | 1,9 | 5,8 | 9 | 1,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
175330 |
Giải nhất |
92915 |
Giải nhì |
54634 |
Giải ba |
48003 10413 |
Giải tư |
66010 47013 33522 58094 78729 82799 30911 |
Giải năm |
2084 |
Giải sáu |
1803 5764 2559 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 32 | 1 | 1 | 02,1,32,5 | 2 | 2 | 2,9 | 02,12 | 3 | 0,4 | 3,5,6,8 9 | 4 | | 1 | 5 | 4,9 | | 6 | 4 | | 7 | | | 8 | 4 | 2,5,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|