|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
912502 |
Giải nhất |
83267 |
Giải nhì |
38909 |
Giải ba |
71815 31709 |
Giải tư |
43935 37165 10092 17718 50263 93827 26110 |
Giải năm |
9111 |
Giải sáu |
3673 6793 6189 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,92 | 1 | 1 | 0,1,5,8 | 0,9 | 2 | 7 | 6,7,9 | 3 | 5 | | 4 | | 1,3,62 | 5 | | | 6 | 3,52,72 | 2,62 | 7 | 3 | 1 | 8 | 9 | 02,8 | 9 | 2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
182711 |
Giải nhất |
14707 |
Giải nhì |
27474 |
Giải ba |
75059 20466 |
Giải tư |
55549 57619 92420 78171 92617 41020 88036 |
Giải năm |
6983 |
Giải sáu |
9602 7607 8658 |
Giải bảy |
293 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,72 | 1,7 | 1 | 1,7,9 | 0 | 2 | 02 | 8,9 | 3 | 6 | 7 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 8,9 | 3,6 | 6 | 6 | 02,1 | 7 | 1,4 | 5 | 8 | 3 | 1,4,5 | 9 | 3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
633597 |
Giải nhất |
76992 |
Giải nhì |
80291 |
Giải ba |
71972 00935 |
Giải tư |
50923 88342 94918 03625 33586 52200 00282 |
Giải năm |
5025 |
Giải sáu |
1878 5446 3625 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 4,7,8,9 | 2 | 3,53 | 2 | 3 | 5 | 6 | 4 | 2,6 | 23,3 | 5 | | 4,8 | 6 | 4 | 8,9 | 7 | 2,8 | 1,7 | 8 | 2,6,7 | | 9 | 1,2,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
246799 |
Giải nhất |
58951 |
Giải nhì |
50390 |
Giải ba |
55815 10903 |
Giải tư |
24264 99700 98418 65258 54921 90806 36637 |
Giải năm |
4794 |
Giải sáu |
8774 2489 3404 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,4,6 | 2,5 | 1 | 5,8 | 6,9 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 0,6,7,9 | 4 | | 1 | 5 | 1,8 | 0 | 6 | 2,4 | 3 | 7 | 4 | 1,5 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 0,2,4,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
886801 |
Giải nhất |
57782 |
Giải nhì |
58775 |
Giải ba |
37084 95269 |
Giải tư |
92491 60039 12264 09716 73741 37493 41991 |
Giải năm |
7259 |
Giải sáu |
9400 9386 2677 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,4,6,92 | 1 | 6 | 8 | 2 | | 9 | 3 | 7,9 | 6,8 | 4 | 1 | 7 | 5 | 9 | 1,8 | 6 | 1,4,9 | 3,7 | 7 | 5,7 | | 8 | 2,4,6 | 3,5,6 | 9 | 12,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
777028 |
Giải nhất |
90503 |
Giải nhì |
39195 |
Giải ba |
47620 90019 |
Giải tư |
31777 13544 23826 41539 96199 22076 07176 |
Giải năm |
4246 |
Giải sáu |
8820 7339 5522 |
Giải bảy |
060 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 3 | | 1 | 9 | 2 | 2 | 02,2,6,8 | 0 | 3 | 92 | 4 | 4 | 4,6 | 7,9 | 5 | | 2,4,72 | 6 | 0 | 7 | 7 | 5,62,7 | 2 | 8 | | 1,32,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|