|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
934122 |
Giải nhất |
45348 |
Giải nhì |
06824 |
Giải ba |
17422 10760 |
Giải tư |
83155 87338 18532 51951 25382 31994 95077 |
Giải năm |
3946 |
Giải sáu |
3003 0245 7955 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 5 | 1 | | 22,3,5,8 | 2 | 22,4 | 0 | 3 | 2,8 | 2,9 | 4 | 5,6,8 | 4,52 | 5 | 1,2,52 | 4 | 6 | 0 | 7 | 7 | 7,9 | 3,4 | 8 | 2 | 7 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
973611 |
Giải nhất |
95803 |
Giải nhì |
13663 |
Giải ba |
00695 36140 |
Giải tư |
62269 44888 52858 26861 58616 95618 11539 |
Giải năm |
9818 |
Giải sáu |
9127 2690 7888 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,3 | 1,6 | 1 | 1,6,82 | 0 | 2 | 7 | 0,6 | 3 | 7,9 | | 4 | 0 | 9 | 5 | 8 | 1 | 6 | 1,3,9 | 2,3 | 7 | | 12,5,82 | 8 | 82 | 3,6 | 9 | 0,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
762724 |
Giải nhất |
05077 |
Giải nhì |
37023 |
Giải ba |
67925 82416 |
Giải tư |
80353 97140 52532 15165 73780 21086 37295 |
Giải năm |
6145 |
Giải sáu |
1295 9848 1749 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 4 | 1 | 6 | 3 | 2 | 3,4,5 | 2,5 | 3 | 2,9 | 2 | 4 | 0,1,5,8 9 | 2,4,6,92 | 5 | 3 | 1,8 | 6 | 5 | 7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 0,6 | 3,4 | 9 | 52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
619113 |
Giải nhất |
76572 |
Giải nhì |
34096 |
Giải ba |
81747 27013 |
Giải tư |
64918 58765 21920 85276 98798 80272 69234 |
Giải năm |
2401 |
Giải sáu |
4667 4299 9895 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 32,8 | 72 | 2 | 0 | 12,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 7 | 6,9 | 5 | | 7,9 | 6 | 5,7 | 4,6 | 7 | 22,6,9 | 1,9 | 8 | | 7,9 | 9 | 3,5,6,8 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
719236 |
Giải nhất |
60834 |
Giải nhì |
91162 |
Giải ba |
15839 65217 |
Giải tư |
45107 72581 93283 38606 63887 88901 39555 |
Giải năm |
2645 |
Giải sáu |
8456 8826 4497 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,6,7 | 0,8 | 1 | 5,7 | 6 | 2 | 6 | 0,8 | 3 | 4,6,9 | 3 | 4 | 5 | 1,4,5 | 5 | 5,6 | 0,2,3,5 | 6 | 2 | 0,1,8,9 | 7 | | | 8 | 1,3,7 | 3 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
208214 |
Giải nhất |
45404 |
Giải nhì |
82054 |
Giải ba |
44857 13716 |
Giải tư |
47016 39171 22924 11186 97253 78883 55938 |
Giải năm |
7712 |
Giải sáu |
0408 6606 7614 |
Giải bảy |
250 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,6,8 | 7 | 1 | 2,42,62 | 1 | 2 | 4 | 5,8 | 3 | 8 | 0,12,2,5 | 4 | | 8 | 5 | 0,3,4,7 | 0,12,8 | 6 | | 5 | 7 | 1 | 0,3 | 8 | 3,5,6 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
270910 |
Giải nhất |
85661 |
Giải nhì |
63262 |
Giải ba |
51709 07966 |
Giải tư |
22919 49218 81091 42476 44904 87180 95408 |
Giải năm |
8774 |
Giải sáu |
7731 1902 4187 |
Giải bảy |
820 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 2,4,8,9 | 3,6,9 | 1 | 0,8,9 | 0,6 | 2 | 0 | | 3 | 1 | 0,7 | 4 | | | 5 | | 6,7 | 6 | 1,2,6 | 8 | 7 | 4,6 | 0,1,9 | 8 | 0,7 | 0,1 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|