|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
088654 |
Giải nhất |
70072 |
Giải nhì |
70563 |
Giải ba |
81418 05156 |
Giải tư |
72732 15614 05960 72708 60580 52300 35358 |
Giải năm |
7550 |
Giải sáu |
6531 9015 5421 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,8 | 0 | 0,8 | 2,3 | 1 | 4,5,8 | 3,7 | 2 | 1 | 6 | 3 | 1,2,9 | 1,5 | 4 | | 1 | 5 | 0,4,6,8 | 5 | 6 | 0,3 | 9 | 7 | 2 | 0,1,5 | 8 | 0 | 3 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
182850 |
Giải nhất |
12145 |
Giải nhì |
62591 |
Giải ba |
10784 06582 |
Giải tư |
18076 63207 49969 56073 59868 01325 35022 |
Giải năm |
2646 |
Giải sáu |
0903 8702 9852 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,3,7 | 9 | 1 | | 0,2,52,8 | 2 | 2,5 | 0,7 | 3 | | 8 | 4 | 5,6 | 2,4 | 5 | 0,22 | 4,7 | 6 | 8,9 | 0 | 7 | 3,6 | 6 | 8 | 0,2,4 | 6 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
139026 |
Giải nhất |
51429 |
Giải nhì |
97864 |
Giải ba |
05354 76559 |
Giải tư |
75501 27967 44910 50016 85186 91706 40452 |
Giải năm |
4586 |
Giải sáu |
3373 3126 1627 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 0,6 | 5 | 2 | 62,7,9 | 7 | 3 | | 5,6,7 | 4 | | | 5 | 2,4,9 | 0,1,22,82 | 6 | 4,7 | 2,6,9 | 7 | 3,4 | | 8 | 62 | 2,5 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
227010 |
Giải nhất |
40768 |
Giải nhì |
14282 |
Giải ba |
92201 90753 |
Giải tư |
91485 55262 06286 68842 30047 15158 18273 |
Giải năm |
6766 |
Giải sáu |
4711 3336 8755 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 0,1 | 4,6,8 | 2 | | 5,7 | 3 | 0,6 | | 4 | 2,7 | 5,8 | 5 | 3,5,8 | 3,6,8 | 6 | 2,6,8 | 4 | 7 | 0,3 | 5,6 | 8 | 2,5,6 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
124286 |
Giải nhất |
44460 |
Giải nhì |
06075 |
Giải ba |
54335 39342 |
Giải tư |
45675 08183 43385 50344 01070 01667 87575 |
Giải năm |
5788 |
Giải sáu |
9533 7616 4268 |
Giải bảy |
208 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 8 | 4 | 1 | 6 | 4 | 2 | | 3,8 | 3 | 3,5 | 4 | 4 | 1,2,4 | 3,73,8 | 5 | | 1,8 | 6 | 0,7,8 | 6 | 7 | 0,53 | 0,6,8 | 8 | 3,5,6,8 | | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
375109 |
Giải nhất |
30203 |
Giải nhì |
29973 |
Giải ba |
96794 45484 |
Giải tư |
81109 50516 75673 37189 78277 18945 58336 |
Giải năm |
7722 |
Giải sáu |
3492 0006 3892 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,7,92 | | 1 | 6 | 2,92 | 2 | 2,5 | 0,72 | 3 | 6 | 8,9 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | | 0,1,3 | 6 | | 0,7 | 7 | 32,7 | | 8 | 4,9 | 02,8 | 9 | 22,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
353828 |
Giải nhất |
79618 |
Giải nhì |
15819 |
Giải ba |
54104 79875 |
Giải tư |
51450 40004 35951 53201 19825 87016 48911 |
Giải năm |
6423 |
Giải sáu |
3802 6605 7346 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,42,5 | 0,1,3,5 | 1 | 1,6,8,9 | 0 | 2 | 3,5,8 | 2 | 3 | 1 | 02 | 4 | 6 | 0,2,5,7 | 5 | 0,1,5 | 1,4 | 6 | | | 7 | 5 | 1,2 | 8 | | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|