|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
18535 |
Giải nhất |
60199 |
Giải nhì |
44113 |
Giải ba |
32395 54521 |
Giải tư |
90902 82059 09375 66429 41601 35115 63432 |
Giải năm |
5163 |
Giải sáu |
7430 7847 4077 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,2 | 0,2 | 1 | 3,5 | 0,3 | 2 | 1,9 | 1,6 | 3 | 02,2,5 | 6 | 4 | 7 | 1,3,7,9 | 5 | 9 | | 6 | 3,4 | 4,7 | 7 | 5,7 | | 8 | | 2,5,9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
02087 |
Giải nhất |
10870 |
Giải nhì |
71827 |
Giải ba |
48015 19849 |
Giải tư |
23638 80955 79272 61403 16161 20241 88049 |
Giải năm |
8490 |
Giải sáu |
1488 5569 0759 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3 | 4,6 | 1 | 5 | 7,8 | 2 | 7 | 0 | 3 | 8 | | 4 | 1,5,92 | 1,4,5 | 5 | 5,9 | | 6 | 1,9 | 2,8 | 7 | 0,2 | 3,8 | 8 | 2,7,8 | 42,5,6 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
69165 |
Giải nhất |
65235 |
Giải nhì |
71550 |
Giải ba |
31806 33983 |
Giải tư |
99109 06974 00146 38000 81418 59883 36286 |
Giải năm |
0018 |
Giải sáu |
0963 4766 2426 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6,8,9 | | 1 | 82 | | 2 | 6 | 6,82 | 3 | 5 | 7 | 4 | 6,8 | 3,6 | 5 | 0 | 0,2,4,6 8 | 6 | 3,5,6 | | 7 | 4 | 0,12,4 | 8 | 32,6 | 0 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
48175 |
Giải nhất |
08088 |
Giải nhì |
48639 |
Giải ba |
71175 20659 |
Giải tư |
33994 85893 81505 12103 80052 23124 67731 |
Giải năm |
6121 |
Giải sáu |
2927 2401 3145 |
Giải bảy |
650 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,5 | 0,2,3 | 1 | | 5 | 2 | 1,4,7 | 0,9 | 3 | 1,9 | 2,9 | 4 | 5 | 0,4,72 | 5 | 0,2,92 | | 6 | | 2 | 7 | 52 | 8 | 8 | 8 | 3,52 | 9 | 3,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
37358 |
Giải nhất |
53693 |
Giải nhì |
50808 |
Giải ba |
72683 94295 |
Giải tư |
20985 86106 05517 91909 36754 29572 34544 |
Giải năm |
4610 |
Giải sáu |
4464 6310 5502 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,6,8,9 | | 1 | 02,7 | 0,7 | 2 | 5 | 8,9 | 3 | | 4,5,6 | 4 | 4 | 2,8,9 | 5 | 4,8 | 0 | 6 | 4,8 | 1 | 7 | 2 | 0,5,6 | 8 | 3,5 | 0 | 9 | 3,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
74257 |
Giải nhất |
51907 |
Giải nhì |
04376 |
Giải ba |
45550 64089 |
Giải tư |
44308 33015 25105 55362 37966 17160 72817 |
Giải năm |
2936 |
Giải sáu |
9704 8820 4096 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 4,5,7,8 | | 1 | 5,7 | 6,9 | 2 | 0 | | 3 | 6 | 0 | 4 | | 0,1 | 5 | 0,7,9 | 3,6,7,9 | 6 | 0,2,6 | 0,1,5 | 7 | 6 | 0 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | 2,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
10931 |
Giải nhất |
65948 |
Giải nhì |
77067 |
Giải ba |
06792 43092 |
Giải tư |
70251 68932 11303 03934 06130 49064 60197 |
Giải năm |
4292 |
Giải sáu |
6970 5200 4020 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0,3 | 3,5 | 1 | | 3,7,93 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0,1,2,4 | 3,6 | 4 | 8 | | 5 | 1 | | 6 | 4,7 | 6,9 | 7 | 0,2 | 4,8 | 8 | 8 | | 9 | 23,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|