|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
79278 |
Giải nhất |
99506 |
Giải nhì |
65557 |
Giải ba |
73554 13783 |
Giải tư |
91865 05076 39483 13294 98023 52383 82480 |
Giải năm |
3827 |
Giải sáu |
0014 8639 7447 |
Giải bảy |
832 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 6 | | 1 | 4 | 3 | 2 | 3,7 | 2,83 | 3 | 2,9 | 1,5,9 | 4 | 7 | 6 | 5 | 4,7 | 0,7 | 6 | 5 | 2,4,5 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 0,33 | 3 | 9 | 0,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
01750 |
Giải nhất |
26484 |
Giải nhì |
09574 |
Giải ba |
69337 65090 |
Giải tư |
31449 76293 52087 35590 68331 33264 68096 |
Giải năm |
9996 |
Giải sáu |
2004 8586 7223 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | 3,4 | 3 | 1 | | | 2 | 3,8 | 0,2,9 | 3 | 1,7 | 0,6,7,8 | 4 | 9 | | 5 | 0 | 8,92 | 6 | 4 | 3,8 | 7 | 4 | 2 | 8 | 4,6,7 | 4 | 9 | 02,3,62 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
34960 |
Giải nhất |
58903 |
Giải nhì |
68749 |
Giải ba |
32248 70708 |
Giải tư |
67826 39309 48456 12588 20347 77647 47269 |
Giải năm |
1164 |
Giải sáu |
1990 3316 9711 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,8,9 | 1 | 1 | 1,6,7 | | 2 | 6 | 0 | 3 | | 6 | 4 | 72,8,92 | | 5 | 6 | 1,2,5 | 6 | 0,4,9 | 1,42 | 7 | | 0,4,8 | 8 | 8 | 0,42,6 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
36808 |
Giải nhất |
10715 |
Giải nhì |
80727 |
Giải ba |
33740 02195 |
Giải tư |
11704 78141 89388 67288 65845 44082 19305 |
Giải năm |
5413 |
Giải sáu |
8530 0893 5995 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4,5,6,8 | 4 | 1 | 3,5,9 | 8 | 2 | 7 | 1,9 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0,1,5 | 0,1,4,92 | 5 | | 0 | 6 | | 2 | 7 | | 0,82 | 8 | 2,82 | 1 | 9 | 3,52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
98828 |
Giải nhất |
46125 |
Giải nhì |
32695 |
Giải ba |
54738 71498 |
Giải tư |
88987 64051 36630 54740 55817 04659 56549 |
Giải năm |
0564 |
Giải sáu |
7127 9142 2539 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 5 | 1 | 7 | 4 | 2 | 5,7,8 | | 3 | 0,8,9 | 6 | 4 | 0,2,9 | 2,7,9 | 5 | 1,92 | | 6 | 4 | 1,2,8 | 7 | 5 | 2,3,9 | 8 | 7 | 3,4,52 | 9 | 5,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
56910 |
Giải nhất |
04486 |
Giải nhì |
45295 |
Giải ba |
18162 63076 |
Giải tư |
14180 05353 88993 74715 78653 86290 35097 |
Giải năm |
3674 |
Giải sáu |
3747 8818 2892 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | | 6 | 1 | 0,5,8 | 6,9 | 2 | | 52,9 | 3 | | 7 | 4 | 7 | 1,9 | 5 | 32 | 7,8 | 6 | 1,2,9 | 4,9 | 7 | 4,6 | 1 | 8 | 0,6 | 6 | 9 | 0,2,3,5 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
11471 |
Giải nhất |
59224 |
Giải nhì |
56475 |
Giải ba |
96957 41248 |
Giải tư |
71371 55149 70311 95222 88808 26609 91131 |
Giải năm |
6968 |
Giải sáu |
5932 5837 2748 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 1,32,72 | 1 | 1 | 2,3 | 2 | 2,4 | | 3 | 12,2,5,7 | 2 | 4 | 82,9 | 3,7 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 3,5 | 7 | 12,5 | 0,42,6 | 8 | | 0,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|