|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
03131 |
Giải nhất |
27506 |
Giải nhì |
62003 |
Giải ba |
15635 25884 |
Giải tư |
37097 14980 25027 27312 34993 72962 86512 |
Giải năm |
4543 |
Giải sáu |
7862 2898 3202 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3,6,7 | 3 | 1 | 22 | 0,12,2,62 | 2 | 2,7 | 0,4,9 | 3 | 1,5 | 8 | 4 | 3 | 3 | 5 | | 0 | 6 | 22 | 0,2,9 | 7 | | 9 | 8 | 0,4 | | 9 | 3,7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
56340 |
Giải nhất |
74543 |
Giải nhì |
50995 |
Giải ba |
12538 90701 |
Giải tư |
29191 94594 23894 75972 45469 83521 35211 |
Giải năm |
2399 |
Giải sáu |
2982 7762 8485 |
Giải bảy |
075 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,1,2,9 | 1 | 1,2 | 1,6,7,8 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 | 92 | 4 | 0,3 | 7,8,9 | 5 | | | 6 | 2,9 | | 7 | 2,5 | 3 | 8 | 2,5 | 6,9 | 9 | 1,42,5,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
32736 |
Giải nhất |
30210 |
Giải nhì |
02715 |
Giải ba |
69279 32323 |
Giải tư |
65345 57234 81642 66788 65937 39715 88265 |
Giải năm |
5372 |
Giải sáu |
8834 3312 1696 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | | 1 | 0,2,52 | 1,4,7,8 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 42,6,7 | 32 | 4 | 2,5 | 12,2,4,6 | 5 | | 3,9 | 6 | 5 | 3 | 7 | 2,9 | 8 | 8 | 2,8 | 7 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
85896 |
Giải nhất |
55866 |
Giải nhì |
96921 |
Giải ba |
22308 18928 |
Giải tư |
13788 65193 54320 93231 96101 56420 96441 |
Giải năm |
3680 |
Giải sáu |
0356 9195 8068 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 1,5,8 | 0,2,3,4 | 1 | 9 | | 2 | 02,1,8 | 9 | 3 | 1 | | 4 | 1 | 0,9 | 5 | 6 | 5,6,9 | 6 | 6,8 | | 7 | | 0,2,6,8 | 8 | 0,8 | 1 | 9 | 3,5,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
20583 |
Giải nhất |
13540 |
Giải nhì |
13276 |
Giải ba |
29262 99272 |
Giải tư |
92054 48780 53798 25185 22444 65053 68890 |
Giải năm |
8622 |
Giải sáu |
0873 4500 2413 |
Giải bảy |
679 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8,9 | 0 | 0 | | 1 | 3 | 2,6,7 | 2 | 2 | 1,5,7,8 | 3 | | 4,5 | 4 | 0,4 | 8 | 5 | 3,4,6 | 5,7 | 6 | 2 | | 7 | 2,3,6,9 | 9 | 8 | 0,3,5 | 7 | 9 | 0,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
69000 |
Giải nhất |
54038 |
Giải nhì |
00832 |
Giải ba |
48628 37361 |
Giải tư |
77371 05719 94231 21432 09432 06834 71607 |
Giải năm |
4001 |
Giải sáu |
6587 4896 4531 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,7 | 0,32,6,7 | 1 | 0,9 | 33 | 2 | 5,8 | | 3 | 12,23,4,8 | 3 | 4 | | 2 | 5 | | 9 | 6 | 1 | 0,8 | 7 | 1 | 2,3 | 8 | 7 | 1 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
65915 |
Giải nhất |
93241 |
Giải nhì |
33325 |
Giải ba |
96125 81617 |
Giải tư |
51051 10209 23354 01501 21709 13881 29645 |
Giải năm |
7258 |
Giải sáu |
7460 9786 1501 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,6,92 | 02,4,5,8 | 1 | 5,7 | | 2 | 52 | | 3 | 8 | 5 | 4 | 1,5 | 1,22,4 | 5 | 1,4,8 | 0,8 | 6 | 0 | 1 | 7 | | 3,5 | 8 | 1,6 | 02 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|